Bản dịch của từ Tilting trong tiếng Việt
Tilting
Tilting (Verb)
She was tilting her head while listening to the speaker.
Cô ấy đang nghiêng đầu khi nghe diễn giả nói.
He avoided tilting the conversation towards controversial topics.
Anh ấy tránh nghiêng cuộc trò chuyện về các chủ đề gây tranh cãi.
Are you tilting your phone to get a better view of the screen?
Bạn có đang nghiêng điện thoại để nhìn rõ hơn màn hình không?
Dạng động từ của Tilting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tilt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tilts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp