Bản dịch của từ Tilting trong tiếng Việt

Tilting

Verb

Tilting (Verb)

tˈɪltɪŋ
tˈɪltɪŋ
01

Chuyển động hoặc làm chuyển động sang vị trí dốc.

Move or cause to move into a sloping position.

Ví dụ

She was tilting her head while listening to the speaker.

Cô ấy đang nghiêng đầu khi nghe diễn giả nói.

He avoided tilting the conversation towards controversial topics.

Anh ấy tránh nghiêng cuộc trò chuyện về các chủ đề gây tranh cãi.

Are you tilting your phone to get a better view of the screen?

Bạn có đang nghiêng điện thoại để nhìn rõ hơn màn hình không?

Dạng động từ của Tilting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tilting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tilting

Không có idiom phù hợp