Bản dịch của từ Tilting trong tiếng Việt

Tilting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilting(Verb)

tˈɪltɪŋ
tˈɪltɪŋ
01

Chuyển động hoặc làm chuyển động sang vị trí dốc.

Move or cause to move into a sloping position.

Ví dụ

Dạng động từ của Tilting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ