Bản dịch của từ Tilting trong tiếng Việt
Tilting
Tilting (Verb)
She was tilting her head while listening to the speaker.
Cô ấy đang nghiêng đầu khi nghe diễn giả nói.
He avoided tilting the conversation towards controversial topics.
Anh ấy tránh nghiêng cuộc trò chuyện về các chủ đề gây tranh cãi.
Are you tilting your phone to get a better view of the screen?
Bạn có đang nghiêng điện thoại để nhìn rõ hơn màn hình không?
Dạng động từ của Tilting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tilt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tilts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilting |
Họ từ
Từ "tilting" có nghĩa là sự nghiêng hoặc làm cho một vật nghiêng đi, thường liên quan đến góc độ hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "tilting" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi vị trí hoặc phương hướng của một vật. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "tilting" có thể được áp dụng khác nhau, ví dụ như trong thiết kế kiến trúc hoặc cơ học, nơi nó có thể chỉ đến sự thay đổi trạng thái của một cấu trúc.
Từ "tilting" có gốc từ động từ tiếng Anh "tilt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tilter", nghĩa là "nghiêng" hay "đẩy". Nguyên bản từ này được dùng để chỉ hành động làm cho một vật nghiêng lệch, thường liên quan đến các hoạt động thể thao như thi đấu. Trong bối cảnh hiện đại, "tilting" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự trái chiều hay xu hướng, ví dụ trong các tranh luận hay quan điểm. Việc mở rộng ý nghĩa này cho thấy sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ và khả năng áp dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "tilting" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả phương diện vật lý (như có thể liên quan đến mục tiêu, cấu trúc hoặc hình dạng) và các khía cạnh kỹ thuật (ví dụ: trong kỹ thuật xây dựng hoặc thiết kế). Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến cảm xúc, khi diễn tả trạng thái nghiêng lệch về tâm lý hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp