Bản dịch của từ Whorl trong tiếng Việt
Whorl
Whorl (Noun)
The whorl on the spinning wheel helps control the speed.
Cái bánh răng trên cánh quay giúp kiểm soát tốc độ.
Without the whorl, the spinning machine would not function properly.
Nếu thiếu bánh răng, máy quay sẽ không hoạt động đúng cách.
Is the whorl on the spindle essential for spinning yarn?
Cái bánh răng trên trục quay có quan trọng để quay sợi?
The whorl on the spinning wheel helps control the speed.
Cái bánh trên chong chóng giúp kiểm soát tốc độ.
The spindle without a whorl tends to spin too fast.
Trục không có bánh thường quay quá nhanh.
Một mô hình xoắn ốc hoặc vòng tròn đồng tâm.
A pattern of spirals or concentric circles.
The fingerprint had a unique whorl pattern.
Dấu vân tay có mẫu vòng xoắn độc đáo.
She couldn't find any whorl designs for her art project.
Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ thiết kế vòng xoắn nào cho dự án nghệ thuật của mình.
Did you notice the whorl shapes in the artist's painting?
Bạn có nhận thấy các hình dạng vòng xoắn trong bức tranh của nghệ sĩ không?
Whorl (Verb)
People whorl around the market during the busy holiday season.
Mọi người xoáy quanh chợ trong mùa lễ bận rộn.
They do not whorl in an organized manner at the festival.
Họ không xoáy theo cách có tổ chức tại lễ hội.
Do students whorl around the campus during lunch breaks?
Có phải sinh viên xoáy quanh khuôn viên trong giờ nghỉ trưa không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp