Bản dịch của từ Whorl trong tiếng Việt

Whorl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whorl (Noun)

hwˈɔɹl
ɚɹl
01

Một bánh xe nhỏ hoặc ròng rọc trong bánh xe quay, máy kéo sợi hoặc trục xoay.

A small wheel or pulley in a spinning wheel spinning machine or spindle.

Ví dụ

The whorl on the spinning wheel helps control the speed.

Cái bánh răng trên cánh quay giúp kiểm soát tốc độ.

Without the whorl, the spinning machine would not function properly.

Nếu thiếu bánh răng, máy quay sẽ không hoạt động đúng cách.

Is the whorl on the spindle essential for spinning yarn?

Cái bánh răng trên trục quay có quan trọng để quay sợi?

The whorl on the spinning wheel helps control the speed.

Cái bánh trên chong chóng giúp kiểm soát tốc độ.

The spindle without a whorl tends to spin too fast.

Trục không có bánh thường quay quá nhanh.

02

Một mô hình xoắn ốc hoặc vòng tròn đồng tâm.

A pattern of spirals or concentric circles.

Ví dụ

The fingerprint had a unique whorl pattern.

Dấu vân tay có mẫu vòng xoắn độc đáo.

She couldn't find any whorl designs for her art project.

Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ thiết kế vòng xoắn nào cho dự án nghệ thuật của mình.

Did you notice the whorl shapes in the artist's painting?

Bạn có nhận thấy các hình dạng vòng xoắn trong bức tranh của nghệ sĩ không?

Whorl (Verb)

hwˈɔɹl
ɚɹl
01

Xoắn ốc hoặc di chuyển theo kiểu xoắn ốc và phức tạp.

Spiral or move in a twisted and convoluted fashion.

Ví dụ

People whorl around the market during the busy holiday season.

Mọi người xoáy quanh chợ trong mùa lễ bận rộn.

They do not whorl in an organized manner at the festival.

Họ không xoáy theo cách có tổ chức tại lễ hội.

Do students whorl around the campus during lunch breaks?

Có phải sinh viên xoáy quanh khuôn viên trong giờ nghỉ trưa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whorl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whorl

Không có idiom phù hợp