Bản dịch của từ Whorl trong tiếng Việt
Whorl
Whorl (Noun)
The whorl on the spinning wheel helps control the speed.
Cái bánh răng trên cánh quay giúp kiểm soát tốc độ.
Without the whorl, the spinning machine would not function properly.
Nếu thiếu bánh răng, máy quay sẽ không hoạt động đúng cách.
Is the whorl on the spindle essential for spinning yarn?
Cái bánh răng trên trục quay có quan trọng để quay sợi?
The whorl on the spinning wheel helps control the speed.
Cái bánh trên chong chóng giúp kiểm soát tốc độ.
The spindle without a whorl tends to spin too fast.
Trục không có bánh thường quay quá nhanh.
Một mô hình xoắn ốc hoặc vòng tròn đồng tâm.
A pattern of spirals or concentric circles.
The fingerprint had a unique whorl pattern.
Dấu vân tay có mẫu vòng xoắn độc đáo.
She couldn't find any whorl designs for her art project.
Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ thiết kế vòng xoắn nào cho dự án nghệ thuật của mình.
Did you notice the whorl shapes in the artist's painting?
Bạn có nhận thấy các hình dạng vòng xoắn trong bức tranh của nghệ sĩ không?
Whorl (Verb)
People whorl around the market during the busy holiday season.
Mọi người xoáy quanh chợ trong mùa lễ bận rộn.
They do not whorl in an organized manner at the festival.
Họ không xoáy theo cách có tổ chức tại lễ hội.
Do students whorl around the campus during lunch breaks?
Có phải sinh viên xoáy quanh khuôn viên trong giờ nghỉ trưa không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Whorl cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "whorl" là danh từ chỉ một hình xoắn ốc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hình dạng tự nhiên như vân tay, hoa hoặc cấu trúc sinh học. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /wɜːl/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /wɜrl/. Mặc dù cách phát âm có sự khác biệt, ý nghĩa của từ vẫn không thay đổi giữa hai biến thể tiếng Anh này. Thuật ngữ "whorl" cũng thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học, địa lý và nghệ thuật.
Từ "whorl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "whorlen," có liên quan đến từ gốc tiếng Latin "verrere," có nghĩa là "quét" hoặc "xoay". Ý nghĩa ban đầu của từ này đề cập đến hình dạng xoáy tròn, thường liên quan đến các mẫu tự nhiên như vân tay hoặc hoa. Trong ngữ cảnh hiện nay, "whorl" được sử dụng để mô tả các cấu trúc xoáy tròn trong sinh học và nghệ thuật, phản ánh sự vận động và sự trật tự trong tự nhiên.
Từ "whorl" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó hiếm khi được sử dụng, trong khi trong phần Đọc và Viết, tần suất xuất hiện cũng tương đối thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan tới sinh học hoặc nghệ thuật. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các vòng xoáy, như trong cấu trúc của lá hoặc trong dấu vân tay. Sự sử dụng của từ này chủ yếu hạn chế trong những lĩnh vực chuyên môn hoặc khi thảo luận về hình dạng và cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp