Bản dịch của từ Spindle trong tiếng Việt
Spindle

Spindle(Noun)
Một khối vi ống mảnh được hình thành khi tế bào phân chia. Ở kỳ giữa, các nhiễm sắc thể gắn vào nó bằng tâm động trước khi bị kéo về phía đầu của nó.
A slender mass of microtubules formed when a cell divides At metaphase the chromosomes become attached to it by their centromeres before being pulled towards its ends.
Một loại cây bụi hoặc cây nhỏ Á-Âu có lá có răng thon và quả nang màu hồng chứa hạt màu cam sáng. Gỗ cứng của nó trước đây được sử dụng để làm cọc sợi.
A Eurasian shrub or small tree with slender toothed leaves and pink capsules containing bright orange seeds Its hard timber was formerly used for making spindles.
Dạng danh từ của Spindle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Spindle | Spindles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "spindle" có nghĩa chung là một trục quay dài và mảnh, thường được sử dụng trong sản xuất dệt hoặc cơ khí. Trong tiếng Anh, "spindle" vẫn được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spindle" có thể chỉ những đối tượng đặc trưng trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học (như xoang tế bào trong phân bào). Cách phát âm giữa hai phiên bản này cũng tương tự, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "spindle" xuất phát từ tiếng Latinh "spindula", là dạng diminutive của "spina", có nghĩa là "mảnh, gai". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một công cụ thủ công dùng để xoay sợi thành chỉ. Qua thời gian, ý nghĩa của "spindle" mở rộng, không chỉ giới hạn ở lĩnh vực dệt mà còn được áp dụng trong nhiều ngành nghề khác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của công nghệ và nghệ thuật sản xuất.
Từ "spindle" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc ngành công nghiệp, như chế biến vải hoặc cơ khí. Trong Nói và Viết, "spindle" có thể được sử dụng trong bối cảnh học thuật khi thảo luận về cấu trúc vật lý, nhưng không phổ biến trong các chủ đề thông thường. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành, thay vì trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "spindle" có nghĩa chung là một trục quay dài và mảnh, thường được sử dụng trong sản xuất dệt hoặc cơ khí. Trong tiếng Anh, "spindle" vẫn được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spindle" có thể chỉ những đối tượng đặc trưng trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học (như xoang tế bào trong phân bào). Cách phát âm giữa hai phiên bản này cũng tương tự, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "spindle" xuất phát từ tiếng Latinh "spindula", là dạng diminutive của "spina", có nghĩa là "mảnh, gai". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một công cụ thủ công dùng để xoay sợi thành chỉ. Qua thời gian, ý nghĩa của "spindle" mở rộng, không chỉ giới hạn ở lĩnh vực dệt mà còn được áp dụng trong nhiều ngành nghề khác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của công nghệ và nghệ thuật sản xuất.
Từ "spindle" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc ngành công nghiệp, như chế biến vải hoặc cơ khí. Trong Nói và Viết, "spindle" có thể được sử dụng trong bối cảnh học thuật khi thảo luận về cấu trúc vật lý, nhưng không phổ biến trong các chủ đề thông thường. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành, thay vì trong giao tiếp hàng ngày.
