Bản dịch của từ Distaff trong tiếng Việt
Distaff
Distaff (Noun)
Của hoặc liên quan đến phụ nữ.
Of or concerning women.
She is a strong advocate for distaff empowerment in society.
Cô ấy là một nhà hoạt động mạnh mẽ về sự cường quyền cho phụ nữ trong xã hội.
Gender equality should not neglect the distaff perspective in discussions.
Bình đẳng giới không nên bỏ qua quan điểm của phụ nữ trong các cuộc thảo luận.
Do you think distaff issues are adequately addressed in current social policies?
Bạn có nghĩ rằng các vấn đề liên quan đến phụ nữ được địa chỉ đầy đủ trong các chính sách xã hội hiện tại không?
She used a distaff to spin wool for her knitting project.
Cô ấy đã sử dụng một cái ván để quấn len để đan.
He didn't know how to operate the distaff for spinning flax.
Anh ấy không biết cách vận hành cái ván để quấn lanh.
Did you learn how to use the distaff during your textile class?
Bạn đã học cách sử dụng cái ván trong lớp dệt của bạn chưa?
Họ từ
Từ "distaff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ một công cụ dùng để quay sợi, thường được sử dụng trong ngành dệt may. Trong bối cảnh hiện đại, "distaff" không chỉ ám chỉ đến công cụ mà còn được dùng để chỉ khía cạnh nữ giới trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như truyền thống gia đình. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút.
Từ "distaff" xuất phát từ tiếng Anh cổ "distæf", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "distaf", phối hợp giữa "dist" (bông) và "staf" (thanh, cành). Cái "distaff" là dụng cụ dùng để quay sợi bông, mang ý nghĩa gắn liền với công việc dệt may, trước đây chủ yếu thuộc về phụ nữ. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến dụng cụ vật lý mà còn biểu thị cho vai trò, trách nhiệm kinh tế và xã hội của phụ nữ trong nền văn hóa.
Từ "distaff" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử gia đình. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò của phụ nữ trong các hoạt động truyền thống, đặc biệt là trong lĩnh vực dệt may. Khái niệm này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh như gia đình, lịch sử giới và vai trò của phụ nữ trong xã hội cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp