Bản dịch của từ Distaff trong tiếng Việt
Distaff
Distaff (Noun)
Của hoặc liên quan đến phụ nữ.
Of or concerning women.
She is a strong advocate for distaff empowerment in society.
Cô ấy là một nhà hoạt động mạnh mẽ về sự cường quyền cho phụ nữ trong xã hội.
Gender equality should not neglect the distaff perspective in discussions.
Bình đẳng giới không nên bỏ qua quan điểm của phụ nữ trong các cuộc thảo luận.
Do you think distaff issues are adequately addressed in current social policies?
Bạn có nghĩ rằng các vấn đề liên quan đến phụ nữ được địa chỉ đầy đủ trong các chính sách xã hội hiện tại không?
She used a distaff to spin wool for her knitting project.
Cô ấy đã sử dụng một cái ván để quấn len để đan.
He didn't know how to operate the distaff for spinning flax.
Anh ấy không biết cách vận hành cái ván để quấn lanh.
Did you learn how to use the distaff during your textile class?
Bạn đã học cách sử dụng cái ván trong lớp dệt của bạn chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp