Bản dịch của từ Metaphase trong tiếng Việt
Metaphase
Metaphase (Noun)
Metaphase is crucial for proper chromosome alignment during cell division.
Metaphase rất quan trọng cho sự căn chỉnh nhiễm sắc thể trong phân bào.
Metaphase does not occur if the spindle fibers are damaged.
Metaphase sẽ không xảy ra nếu sợi thoi bị hư hại.
Did you learn about metaphase in your biology class last week?
Bạn có học về metaphase trong lớp sinh học tuần trước không?
Giai đoạn giữa (metaphase) là một giai đoạn trong quá trình phân bào (cell division), đặc biệt là trong nguyên phân (mitosis) và giảm phân (meiosis), khi các nhiễm sắc thể xếp hàng ở giữa tế bào, tại mặt phẳng xích đạo. Tại đây, các sợi tơ vô sắc kết nối với các tâm động của nhiễm sắc thể, chuẩn bị cho sự phân chia. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nội dung.
Từ "metaphase" xuất phát từ tiếng Latin "metaphasis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metaphasis", nghĩa là "sự chuyển tiếp". Trong sinh học, "metaphase" chỉ giai đoạn thứ hai của quá trình phân bào, trong đó các nhiễm sắc thể đứng thẳng hàng tại mặt phẳng giữa của tế bào. Ý nghĩa này thể hiện sự chuyển tiếp từ cấu trúc tế bào nguyên thủy sang trạng thái có tổ chức hơn, phản ánh rõ ràng trong ngữ nghĩa gốc của từ.
Từ "metaphase" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học tế bào và di truyền học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Listening và Reading liên quan đến các bài viết về quá trình phân bào và sự phát triển của tế bào. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong Writing và Speaking là thấp hơn, chủ yếu trong các chủ đề chuyên sâu về khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp