Bản dịch của từ Metaphase trong tiếng Việt

Metaphase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metaphase (Noun)

01

Giai đoạn thứ hai của quá trình phân chia tế bào, giữa kỳ đầu và kỳ sau, trong đó các nhiễm sắc thể gắn vào các sợi trục.

The second stage of cell division between prophase and anaphase during which the chromosomes become attached to the spindle fibres.

Ví dụ

Metaphase is crucial for proper chromosome alignment during cell division.

Metaphase rất quan trọng cho sự căn chỉnh nhiễm sắc thể trong phân bào.

Metaphase does not occur if the spindle fibers are damaged.

Metaphase sẽ không xảy ra nếu sợi thoi bị hư hại.

Did you learn about metaphase in your biology class last week?

Bạn có học về metaphase trong lớp sinh học tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metaphase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaphase

Không có idiom phù hợp