Bản dịch của từ Metaphase trong tiếng Việt
Metaphase
Noun [U/C]
Metaphase (Noun)
Ví dụ
Metaphase is crucial for proper chromosome alignment during cell division.
Metaphase rất quan trọng cho sự căn chỉnh nhiễm sắc thể trong phân bào.
Metaphase does not occur if the spindle fibers are damaged.
Metaphase sẽ không xảy ra nếu sợi thoi bị hư hại.
Did you learn about metaphase in your biology class last week?
Bạn có học về metaphase trong lớp sinh học tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metaphase
Không có idiom phù hợp