Bản dịch của từ Prophase trong tiếng Việt
Prophase
Prophase (Noun)
Giai đoạn đầu tiên của quá trình phân chia tế bào, trước kỳ giữa, trong đó các nhiễm sắc thể xuất hiện dưới dạng các nhiễm sắc thể ghép đôi và lớp vỏ nhân biến mất. kỳ đầu tiên của quá trình giảm phân bao gồm quá trình phân chia giảm phân.
The first stage of cell division before metaphase during which the chromosomes become visible as paired chromatids and the nuclear envelope disappears the first prophase of meiosis includes the reduction division.
During prophase, chromosomes pair up before cell division.
Trong giai đoạn tiền phân, nhiễm sắc thể ghép đôi trước phân chia tế bào.
The prophase of meiosis involves chromosome visibility and nuclear envelope disappearance.
Giai đoạn tiền phân của quá trình giảm số nhiễm sắc thể trở lên rõ ràng và biên mạch hạt nhân biến mất.
In the first prophase of cell division, the nuclear envelope vanishes.
Trong giai đoạn tiền phân đầu tiên của phân chia tế bào, bìa hạt nhân biến mất.
Họ từ
Prophase là giai đoạn đầu tiên trong quá trình phân bào diễn ra trong mitosis và meiosis. Đặc trưng bởi sự thu gọn và co lại của chromosome, prophase cho phép chúng trở nên dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau, nhưng về mặt ngữ âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong ngữ cảnh sinh học, prophase thường được phân chia thành prophase I và prophase II.
Từ "prophase" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nơi "pro" có nghĩa là "trước" và "phasis" có nghĩa là "giai đoạn". Trong sinh học tế bào, prophase đề cập đến giai đoạn đầu tiên của phân bào, trong đó các nhiễm sắc thể bắt đầu co lại và hình thành. Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 19 khi nghiên cứu về quá trình phân chia tế bào trở nên phổ biến, từ đó khẳng định sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "prophase" (kỳ đầu) có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe, liên quan đến các bài học về sinh học tế bào. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được dùng trong các thảo luận khoa học, các bài giảng về quá trình phân bào, và các tài liệu nghiên cứu sinh học. "Prophase" chỉ giai đoạn đầu tiên của meiosis và mitosis, nhấn mạnh sự quan trọng của nó trong nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp