Bản dịch của từ Anaphase trong tiếng Việt
Anaphase
Anaphase (Noun)
Giai đoạn thứ ba của quá trình phân chia tế bào, giữa metaphase và telophase, trong đó các nhiễm sắc thể di chuyển ra xa nhau đến các cực đối diện của trục chính.
The third stage of cell division between metaphase and telophase during which the chromosomes move away from one another to opposite poles of the spindle.
Anaphase occurs after metaphase in cell division during social organism growth.
Anaphase xảy ra sau metaphase trong quá trình phân chia tế bào khi phát triển sinh vật xã hội.
Anaphase does not happen without proper spindle formation in social cells.
Anaphase không xảy ra nếu không có sự hình thành thoi đúng trong các tế bào xã hội.
Is anaphase essential for the growth of social organisms like ants?
Anaphase có cần thiết cho sự phát triển của các sinh vật xã hội như kiến không?
Họ từ
Anaphase là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phân bào, xảy ra sau metaphase và trước telophase. Trong anaphase, các cromosom chị em tách rời và di chuyển về hai cực đối diện của tế bào, chịu sự điều khiển của thoi phân bào. Quá trình này đảm bảo phân phối chính xác di truyền liệu cho hai tế bào con sau khi phân chia. Anaphase được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "anaphase" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "ana" có nghĩa là "lên trên" và "phaino" có nghĩa là "xuất hiện". Trong ngữ cảnh sinh học, anaphase chỉ giai đoạn trong quá trình phân chia tế bào, nơi các nhiễm sắc thể phân tách về hai cực đối diện của tế bào. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 khi các nhà khoa học nghiên cứu cơ chế phân chia tế bào. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất tự nhiên của giai đoạn này trong quá trình mitosis.
Anaphase là một thuật ngữ sinh học, thường xuất hiện trong bối cảnh giảng dạy về quá trình phân chia tế bào, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về sinh học phân tử. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và giáo trình đại học liên quan đến sinh học và di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp