Bản dịch của từ Telophase trong tiếng Việt
Telophase
Telophase (Noun)
Giai đoạn cuối cùng của quá trình phân chia tế bào, giữa kỳ sau và kỳ trung gian, trong đó các nhiễm sắc thể hoặc nhiễm sắc thể di chuyển đến hai đầu đối diện của tế bào và hai nhân được hình thành.
The final phase of cell division between anaphase and interphase in which the chromatids or chromosomes move to opposite ends of the cell and two nuclei are formed.
Telophase occurs after anaphase during cell division in human cells.
Giai đoạn cuối xảy ra sau giai đoạn phân chia tế bào ở tế bào người.
Telophase does not occur in cells that are not dividing.
Giai đoạn cuối không xảy ra ở tế bào không phân chia.
Does telophase happen in all types of human cells?
Giai đoạn cuối có xảy ra ở tất cả các loại tế bào người không?
Kỳ cuối (telophase) là giai đoạn cuối cùng của quá trình phân bào, xảy ra sau kỳ giữa (anaphase) và trước khi tế bào bắt đầu quá trình phân chia tế bào. Trong kỳ cuối, các nhiễm sắc thể đã được tách rời tập trung tại hai cực của tế bào, và màng nhân bắt đầu hình thành xung quanh mỗi nhóm nhiễm sắc thể, dẫn đến sự hình thành của hai nhân mới. Kỳ cuối là một phần thiết yếu của quá trình nguyên phân và giảm phân, đặc biệt quan trọng trong sinh học tế bào và di truyền học.
Từ "telophase" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "telos" nghĩa là "cuối" và "phase" nghĩa là "giai đoạn". Trong sinh học, telophase chỉ một giai đoạn cuối cùng của quá trình phân bào, khi các nhiễm sắc thể đã phân tách hoàn toàn và bắt đầu hình thành nhân tế bào mới. Sự kết hợp giữa hai yếu tố từ nguồn gốc giúp người nghiên cứu hiểu rõ hơn ý nghĩa của giai đoạn này, phản ánh sự hoàn tất của một chu trình sinh học quan trọng.
Từ "telophase" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bởi vì nó chủ yếu thuộc lĩnh vực sinh học phân tử và có tính chất chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài giảng sinh học, sách giáo khoa về di truyền và sự phân chia tế bào, cụ thể là khi mô tả giai đoạn cuối cùng của quá trình phân bào, nơi mà hai nhân tế bào được hình thành. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp