Bản dịch của từ Interphase trong tiếng Việt
Interphase
Noun [U/C]
Interphase (Noun)
Ví dụ
During interphase, cells prepare for division by duplicating their DNA.
Trong giai đoạn interphase, tế bào chuẩn bị phân chia bằng cách nhân đôi DNA.
Cells do not divide during interphase; they focus on growth instead.
Tế bào không phân chia trong giai đoạn interphase; chúng tập trung vào sự phát triển.
What happens to cells during interphase before they divide again?
Điều gì xảy ra với tế bào trong giai đoạn interphase trước khi chúng phân chia lần nữa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interphase
Không có idiom phù hợp