Bản dịch của từ Interphase trong tiếng Việt
Interphase
Interphase (Noun)
During interphase, cells prepare for division by duplicating their DNA.
Trong giai đoạn interphase, tế bào chuẩn bị phân chia bằng cách nhân đôi DNA.
Cells do not divide during interphase; they focus on growth instead.
Tế bào không phân chia trong giai đoạn interphase; chúng tập trung vào sự phát triển.
What happens to cells during interphase before they divide again?
Điều gì xảy ra với tế bào trong giai đoạn interphase trước khi chúng phân chia lần nữa?
Interphase (giai đoạn giữa các lần phân bào) là giai đoạn trong chu kỳ tế bào mà tế bào không phân chia. Giai đoạn này bao gồm ba phần chính: G1 (tăng trưởng), S (sao chép DNA) và G2 (chuẩn bị cho phân bào). Trong giai đoạn interphase, tế bào thực hiện các chức năng sinh lý, tổng hợp protein, và chuẩn bị cho quá trình phân chia. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "interphase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "inter-" nghĩa là "giữa" và "phase" bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "phasis", có nghĩa là "hình thái" hay "giai đoạn". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ giai đoạn giữa hai lần phân chia tế bào, nơi tế bào phát triển và chuẩn bị cho quá trình phân chia tiếp theo. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh rõ ràng vai trò trung gian của nó trong chu kỳ tế bào.
Từ "interphase" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, có khả năng xuất hiện trong phần Reading và Writing, đặc biệt trong chủ đề sinh học và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "interphase" thường được dùng để chỉ giai đoạn giữa các chu kỳ phân chia tế bào, bao gồm chu kỳ chuẩn bị cho quá trình phân chia. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu, nơi mô tả các quá trình sinh học phức tạp.