Bản dịch của từ Nuclei trong tiếng Việt
Nuclei
Nuclei (Noun)
Số nhiều của hạt nhân.
Plural of nucleus.
Social nuclei help build strong community ties among diverse groups.
Các hạt nhân xã hội giúp xây dựng mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
Social nuclei do not always form in isolated neighborhoods.
Các hạt nhân xã hội không phải lúc nào cũng hình thành ở các khu phố cô lập.
Are social nuclei important for urban development in cities like Chicago?
Các hạt nhân xã hội có quan trọng cho sự phát triển đô thị ở các thành phố như Chicago không?
Dạng danh từ của Nuclei (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nucleus | Nuclei |
Họ từ
Từ "nuclei" là số nhiều của "nucleus", chỉ một hoặc nhiều hạt nhân trong các nguyên tử, đặc biệt là trung tâm của nguyên tử nơi chứa proton và neutron. Trong tiếng Anh, "nucleus" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. "Nuclei" thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, hóa học và sinh học để mô tả cấu trúc hạt nhân hoặc phần trung tâm của tế bào.
Từ "nuclei" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân" hoặc "trung tâm nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng trong khoa học để chỉ phần lõi trung tâm của một nguyên tử, nơi chứa proton và neutron, cũng như trong sinh học để chỉ nhân tế bào, nơi chứa di truyền thông tin. Sự chuyển giao từ nghĩa "hạt nhân" sang nghĩa khoa học phản ánh vai trò quan trọng và trung tâm của cấu trúc này trong việc hình thành và duy trì các hệ thống vật lý và sinh học.
Từ "nuclei" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề khoa học như vật lý, hóa học và sinh học. Tần suất của từ này trong các bài viết học thuật cũng cao, đặc biệt trong các nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử và tế bào. Trong các ngữ cảnh khác, "nuclei" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu hạt nhân hoặc mô hình hóa sinh học, thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng và nghiên cứu chuyên sâu.