Bản dịch của từ Third trong tiếng Việt
Third
Third (Adjective)
She was the third person to arrive at the party.
Cô ấy là người thứ ba đến buổi tiệc.
The third place winner received a bronze medal.
Người chiến thắng ở vị trí thứ ba nhận được huy chương đồng.
This is the third time I've called you today.
Đây là lần thứ ba tôi đã gọi cho bạn hôm nay.
Dạng tính từ của Third (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Third Thứ ba | - | - |
Third (Noun)
(không đếm được) bánh răng thứ ba của hộp số.
(uncountable) the third gear of a gearbox.
She shifted into third to accelerate on the highway.
Cô ấy chuyển vào số ba để tăng tốc trên đường cao tốc.
The car smoothly transitioned from second to third gear.
Chiếc xe mượt mà chuyển từ số hai sang số ba.
He prefers driving in third when cruising around the city.
Anh ấy thích lái xe ở số ba khi đi dạo trong thành phố.
She finished the race in third place.
Cô ấy hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ ba.
He won a bronze medal for coming third.
Anh ấy giành được huy chương đồng vì đứng thứ ba.
The third person to arrive gets a prize.
Người thứ ba đến sẽ nhận được một giải thưởng.
She plays as the third in the baseball team.
Cô ấy chơi vị trí thứ ba trong đội bóng chày.
The third scored a home run in the game yesterday.
Người chơi vị trí thứ ba đã ghi được một cú đánh home run trong trận đấu hôm qua.
The coach praised the third for their excellent defense.
Huấn luyện viên khen ngợi vị trí thứ ba vì phòng thủ xuất sắc của họ.
Dạng danh từ của Third (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Third | Thirds |
Kết hợp từ của Third (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final third Vòng bán kết | The final third of the essay was the most impactful. Phần cuối cùng của bài luận là quan trọng nhất. |
First third Đợt đầu | The first third of the essay focused on social inequality. Một phần ba đầu tiên của bài luận tập trung vào bất bình đẳng xã hội. |
Top third Hàng thứ ba từ đầu | The top third of the essay was the most compelling. Một phần ba đầu của bài luận là hấp dẫn nhất. |
Remaining third Phần còn lại thứ ba | The remaining third of the population lives in rural areas. Một phần ba còn lại của dân số sống ở vùng nông thôn. |
Upper third Hạng ba | She scored in the upper third of the ielts writing test. Cô ấy đạt điểm ở phần thứ ba cao nhất trong bài kiểm tra viết ielts. |
Third (Verb)
(không chính thức) đồng ý với một đề xuất hoặc tuyên bố sau khi nó đã được tán thành.
(informal) to agree with a proposition or statement after it has already been seconded.
I third the idea of community gardens in our neighborhood.
Tôi đồng ý với ý tưởng về vườn cộng đồng trong khu phố.
She does not third the proposal for more parking spaces.
Cô ấy không đồng ý với đề xuất về nhiều chỗ đậu xe hơn.
Do you third the motion for a neighborhood clean-up day?
Bạn có đồng ý với đề xuất về ngày dọn dẹp khu phố không?
She thirded the proposal during the meeting.
Cô ấy đồng tình với đề xuất trong cuộc họp.
He never thirds any ideas in group discussions.
Anh ấy không bao giờ đồng tình với bất kỳ ý kiến nào trong cuộc thảo luận nhóm.
The charity event will third the proceeds for three causes.
Sự kiện từ thiện sẽ chia đều lợi nhuận cho ba mục đích.
The organization plans to third the budget among the branches.
Tổ chức dự định chia ngân sách đều cho các chi nhánh.
The committee will third the responsibility between its members.
Ủy ban sẽ chia trách nhiệm đều giữa các thành viên.
Họ từ
"Third" là một từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ vị trí thứ ba trong một dãy hay chuỗi. Trong toán học, "third" còn được sử dụng để diễn tả một phần ba (1/3) của một tổng thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh (ví dụ, "third party" thường được sử dụng trong pháp lý ở cả hai biến thể).
Từ "third" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þridda", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *þridjô, có nghĩa là "thứ ba" và liên quan đến tiếng Latinh "tertīus" cũng như tiếng Hy Lạp "τρίτος" (trítos). Cấu trúc này phản ánh các khái niệm số học liên quan đến thứ tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của "third" từ một đơn vị số đến biểu thị thứ tự trong các bối cảnh khác nhau đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc chỉ định vị trí trong một chuỗi.
Từ "third" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải làm quen với các số thứ tự và cách trình bày số liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ một phần ba của một tổng thể hoặc vị trí thứ ba trong một chuỗi. Nó cũng thường được áp dụng trong các tình huống cần phân loại, như xếp hạng hoặc phân tích số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp