Bản dịch của từ Third trong tiếng Việt
Third

Third(Verb)
Third(Noun)
(không đếm được) Bánh răng thứ ba của hộp số.
(uncountable) The third gear of a gearbox.
Dạng danh từ của Third (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Third | Thirds |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Third" là một từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ vị trí thứ ba trong một dãy hay chuỗi. Trong toán học, "third" còn được sử dụng để diễn tả một phần ba (1/3) của một tổng thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh (ví dụ, "third party" thường được sử dụng trong pháp lý ở cả hai biến thể).
Từ "third" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þridda", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *þridjô, có nghĩa là "thứ ba" và liên quan đến tiếng Latinh "tertīus" cũng như tiếng Hy Lạp "τρίτος" (trítos). Cấu trúc này phản ánh các khái niệm số học liên quan đến thứ tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của "third" từ một đơn vị số đến biểu thị thứ tự trong các bối cảnh khác nhau đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc chỉ định vị trí trong một chuỗi.
Từ "third" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải làm quen với các số thứ tự và cách trình bày số liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ một phần ba của một tổng thể hoặc vị trí thứ ba trong một chuỗi. Nó cũng thường được áp dụng trong các tình huống cần phân loại, như xếp hạng hoặc phân tích số liệu.
Họ từ
"Third" là một từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ vị trí thứ ba trong một dãy hay chuỗi. Trong toán học, "third" còn được sử dụng để diễn tả một phần ba (1/3) của một tổng thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh (ví dụ, "third party" thường được sử dụng trong pháp lý ở cả hai biến thể).
Từ "third" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þridda", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *þridjô, có nghĩa là "thứ ba" và liên quan đến tiếng Latinh "tertīus" cũng như tiếng Hy Lạp "τρίτος" (trítos). Cấu trúc này phản ánh các khái niệm số học liên quan đến thứ tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của "third" từ một đơn vị số đến biểu thị thứ tự trong các bối cảnh khác nhau đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc chỉ định vị trí trong một chuỗi.
Từ "third" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải làm quen với các số thứ tự và cách trình bày số liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ một phần ba của một tổng thể hoặc vị trí thứ ba trong một chuỗi. Nó cũng thường được áp dụng trong các tình huống cần phân loại, như xếp hạng hoặc phân tích số liệu.
