Bản dịch của từ Sexagesimal trong tiếng Việt
Sexagesimal
Sexagesimal (Adjective)
The sexagesimal system is used for measuring angles in geometry.
Hệ sexagesimal được sử dụng để đo góc trong hình học.
Many people do not understand the sexagesimal concept in mathematics.
Nhiều người không hiểu khái niệm sexagesimal trong toán học.
Is the sexagesimal system common in social studies classes?
Hệ sexagesimal có phổ biến trong các lớp học xã hội không?
The sexagesimal system is used in measuring angles in geometry.
Hệ sexagesimal được sử dụng để đo góc trong hình học.
The sexagesimal division is not commonly taught in schools today.
Phép chia sexagesimal không thường được dạy ở trường ngày nay.
Is the sexagesimal method still relevant in modern mathematics?
Phương pháp sexagesimal còn liên quan trong toán học hiện đại không?
Sexagesimal (Noun)
The sexagesimal system helps measure angles in geometry classes.
Hệ thống sexagesimal giúp đo góc trong các lớp hình học.
The students did not understand the sexagesimal concept during the lecture.
Các sinh viên không hiểu khái niệm sexagesimal trong buổi giảng.
Is the sexagesimal system used in modern social studies?
Hệ thống sexagesimal có được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội hiện đại không?
Từ "sexagesimal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sexagesimus", có nghĩa là "thứ sáu mươi". Nó được sử dụng để chỉ hệ thống số có cơ số 60, thường được áp dụng trong đo lường thời gian (60 giây trong một phút, 60 phút trong một giờ) và các phép tính hình học. Hệ thống sexagesimal phổ biến trong các ngành khoa học và kỹ thuật, nhất là trong Toán học. Từ này có phiên bản giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "sexagesimal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sexagesimus", có nghĩa là "thứ sáu mươi". Cấu trúc từ này mang tính chất vật lý và toán học, dùng để chỉ hệ thống số dựa trên số 60. Hệ thống này đã được người Sumer cổ đại phát triển và sử dụng, đặc biệt trong việc đo góc và thời gian. Hiện nay, "sexagesimal" thường được sử dụng để mô tả các phép toán liên quan đến số 60, phản ánh cách thức mà các nền văn minh cổ đại tổ chức kiến thức toán học.
Từ "sexagesimal", có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là hệ thống số dựa trên 60, thường được sử dụng trong toán học và các lĩnh vực liên quan đến đo lường thời gian và góc, như trong độ phân chia vòng tròn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và ngữ âm liên quan đến chủ đề khoa học và toán học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về lịch sử hệ thống số và các nền văn minh cổ đại như người Babylon.