Bản dịch của từ Sexagesimal trong tiếng Việt

Sexagesimal

Adjective Noun [U/C]

Sexagesimal (Adjective)

01

Liên quan đến số sáu mươi.

Relating to the number sixty.

Ví dụ

The sexagesimal system is used for measuring angles in geometry.

Hệ sexagesimal được sử dụng để đo góc trong hình học.

Many people do not understand the sexagesimal concept in mathematics.

Nhiều người không hiểu khái niệm sexagesimal trong toán học.

Is the sexagesimal system common in social studies classes?

Hệ sexagesimal có phổ biến trong các lớp học xã hội không?

02

Liên quan đến hoặc tính đến thứ sáu mươi.

Relating to or reckoning by sixtieths.

Ví dụ

The sexagesimal system is used in measuring angles in geometry.

Hệ sexagesimal được sử dụng để đo góc trong hình học.

The sexagesimal division is not commonly taught in schools today.

Phép chia sexagesimal không thường được dạy ở trường ngày nay.

Is the sexagesimal method still relevant in modern mathematics?

Phương pháp sexagesimal còn liên quan trong toán học hiện đại không?

Sexagesimal (Noun)

01

Một phân số dựa trên phần sáu mươi (tức là có mẫu số bằng lũy thừa sáu mươi), như trong phép chia độ và giờ.

A fraction based on sixtieths ie with a denominator equal to a power of sixty as in the divisions of the degree and hour.

Ví dụ

The sexagesimal system helps measure angles in geometry classes.

Hệ thống sexagesimal giúp đo góc trong các lớp hình học.

The students did not understand the sexagesimal concept during the lecture.

Các sinh viên không hiểu khái niệm sexagesimal trong buổi giảng.

Is the sexagesimal system used in modern social studies?

Hệ thống sexagesimal có được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sexagesimal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexagesimal

Không có idiom phù hợp