Bản dịch của từ Reckoning trong tiếng Việt
Reckoning

Reckoning(Noun)
Reckoning(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tính toán.
Present participle and gerund of reckon.
Dạng động từ của Reckoning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reckon |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reckoned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reckoned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reckons |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reckoning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reckoning" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tính toán, đánh giá hoặc quyết toán, thường liên quan đến việc đối mặt với hậu quả của hành động trong quá khứ. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể ám chỉ đến một khoảnh khắc quan trọng khi một cá nhân hoặc một nhóm phải đối diện với sự thật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reckoning" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "reckoning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cecan" có nghĩa là "tính toán" hoặc "đánh giá". Nó được hình thành từ gốc tiếng Latinh "reckonare", kết hợp giữa "re-" (làm lại) và "calculare" (tính toán). Thuật ngữ này đã phát triển ý nghĩa từ việc tính toán số liệu tới việc đánh giá các hành động và hậu quả. Ngày nay, "reckoning" thường được sử dụng để chỉ một sự đánh giá hoặc phân tích khắt khe về một tình huống, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc quả báo.
Từ "reckoning" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS, với mức độ sử dụng đáng kể ở các phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về đánh giá, tính toán hay nhận thức. Trong phần Writing và Speaking, nó có thể được dùng để thảo luận về trách nhiệm hoặc hậu quả của hành động. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và triết học, thường để chỉ một khoảnh khắc tự kiểm điểm hoặc đánh giá cuộc sống.
Họ từ
Từ "reckoning" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tính toán, đánh giá hoặc quyết toán, thường liên quan đến việc đối mặt với hậu quả của hành động trong quá khứ. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể ám chỉ đến một khoảnh khắc quan trọng khi một cá nhân hoặc một nhóm phải đối diện với sự thật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reckoning" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "reckoning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cecan" có nghĩa là "tính toán" hoặc "đánh giá". Nó được hình thành từ gốc tiếng Latinh "reckonare", kết hợp giữa "re-" (làm lại) và "calculare" (tính toán). Thuật ngữ này đã phát triển ý nghĩa từ việc tính toán số liệu tới việc đánh giá các hành động và hậu quả. Ngày nay, "reckoning" thường được sử dụng để chỉ một sự đánh giá hoặc phân tích khắt khe về một tình huống, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc quả báo.
Từ "reckoning" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS, với mức độ sử dụng đáng kể ở các phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về đánh giá, tính toán hay nhận thức. Trong phần Writing và Speaking, nó có thể được dùng để thảo luận về trách nhiệm hoặc hậu quả của hành động. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và triết học, thường để chỉ một khoảnh khắc tự kiểm điểm hoặc đánh giá cuộc sống.
