Bản dịch của từ Reckoning trong tiếng Việt
Reckoning
Reckoning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tính toán.
Present participle and gerund of reckon.
His reckoning of the situation was accurate.
Sự đánh giá của anh ấy về tình hình là chính xác.
She avoided reckoning with the consequences of her actions.
Cô ấy tránh việc đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
Was he reckoning on receiving a high score in the IELTS?
Anh ấy có tính đến việc nhận được điểm cao trong bài thi IELTS không?
Dạng động từ của Reckoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reckon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reckoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reckoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reckons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reckoning |
Reckoning (Noun)
The reckoning for our meal at the tavern came to $50.
Hóa đơn cho bữa ăn của chúng tôi tại quán rượu là $50.
I hope the reckoning at the inn won't be too expensive.
Tôi hy vọng hóa đơn tại khách sạn sẽ không quá đắt đỏ.
Did you settle the reckoning with the server before leaving?
Bạn đã thanh toán hóa đơn với người phục vụ trước khi rời khỏi không?
Her reckoning of the situation was accurate.
Sự đánh giá của cô về tình huống là chính xác.
There was no reckoning of the consequences beforehand.
Không có sự đánh giá về hậu quả trước.
Was the reckoning of the project's success positive or negative?
Việc đánh giá về thành công của dự án có tích cực hay tiêu cực?
Her reckoning on the matter was swift and decisive.
Quan điểm của cô ấy về vấn đề đó đã nhanh chóng và quyết định.
I don't agree with his reckoning of the situation.
Tôi không đồng ý với quan điểm của anh ấy về tình hình.
Was your reckoning based on facts or assumptions?
Quan điểm của bạn có dựa trên sự thật hay giả thuyết không?
Họ từ
Từ "reckoning" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tính toán, đánh giá hoặc quyết toán, thường liên quan đến việc đối mặt với hậu quả của hành động trong quá khứ. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể ám chỉ đến một khoảnh khắc quan trọng khi một cá nhân hoặc một nhóm phải đối diện với sự thật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reckoning" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "reckoning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cecan" có nghĩa là "tính toán" hoặc "đánh giá". Nó được hình thành từ gốc tiếng Latinh "reckonare", kết hợp giữa "re-" (làm lại) và "calculare" (tính toán). Thuật ngữ này đã phát triển ý nghĩa từ việc tính toán số liệu tới việc đánh giá các hành động và hậu quả. Ngày nay, "reckoning" thường được sử dụng để chỉ một sự đánh giá hoặc phân tích khắt khe về một tình huống, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc quả báo.
Từ "reckoning" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS, với mức độ sử dụng đáng kể ở các phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về đánh giá, tính toán hay nhận thức. Trong phần Writing và Speaking, nó có thể được dùng để thảo luận về trách nhiệm hoặc hậu quả của hành động. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và triết học, thường để chỉ một khoảnh khắc tự kiểm điểm hoặc đánh giá cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp