Bản dịch của từ Tavern trong tiếng Việt

Tavern

Noun [U/C]

Tavern (Noun)

tˈævɚn
tˈævəɹn
01

Một quán trọ hoặc nhà công cộng.

An inn or public house.

Ví dụ

The local tavern is a popular spot for social gatherings.

Quán rượu địa phương là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.

She avoids going to taverns because she prefers quiet places.

Cô ấy tránh đi đến quán rượu vì cô ấy thích những nơi yên tĩnh.

Is the new tavern on Main Street hosting a trivia night?

Quán rượu mới trên đường Main có tổ chức đêm kiến thức không?

Dạng danh từ của Tavern (Noun)

SingularPlural

Tavern

Taverns

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tavern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tavern

Không có idiom phù hợp