Bản dịch của từ Tavern trong tiếng Việt
Tavern
Tavern (Noun)
The local tavern is a popular spot for social gatherings.
Quán rượu địa phương là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.
She avoids going to taverns because she prefers quiet places.
Cô ấy tránh đi đến quán rượu vì cô ấy thích những nơi yên tĩnh.
Is the new tavern on Main Street hosting a trivia night?
Quán rượu mới trên đường Main có tổ chức đêm kiến thức không?
Dạng danh từ của Tavern (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tavern | Taverns |
Họ từ
Tavern là một danh từ chỉ cơ sở kinh doanh phục vụ đồ uống, thường là rượu bia, và thức ăn cho khách hàng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "taberna", ám chỉ đến nơi trú ngụ và mua bán. Trong tiếng Anh, "tavern" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "bar" thường được ưa chuộng hơn. Trong khi đó, "tavern" ở Anh có thể mang ý nghĩa cổ điển hơn, thường liên kết với văn hóa lịch sử địa phương.
Từ "tavern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taberna", có nghĩa là "căn nhà" hoặc "cửa hàng". Trong thời kỳ La Mã, "taberna" chỉ những nơi cung cấp thức ăn và đồ uống cho người qua đường. Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp "taverne" và cuối cùng là tiếng Anh "tavern". Ngày nay, "tavern" chỉ những cơ sở phục vụ đồ uống, thường là rượu, cùng với một không gian để mọi người tụ tập, phản ánh chức năng xã hội tương tự mà nó từng có.
Từ "tavern" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa có thể được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc truyền thống xã hội. Ngoài ra, "tavern" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc các ngữ cảnh liên quan đến thời kỳ trung cổ, khi nhấn mạnh không gian giao lưu và giải trí của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp