Bản dịch của từ Inn trong tiếng Việt

Inn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inn (Noun)

ɪn
ˈɪn
01

Một quán rượu, thường là một quán rượu ở nông thôn, trong một số trường hợp cung cấp chỗ ở.

A pub, typically one in the country, in some cases providing accommodation.

Ví dụ

The village inn hosted a lively quiz night every Thursday.

Nhà trọ trong làng tổ chức một đêm đố vui sôi động vào thứ Năm hàng tuần.