Bản dịch của từ Appraisal trong tiếng Việt
Appraisal
Appraisal (Noun)
The company conducted a thorough appraisal of its employees' performance.
Công ty tiến hành một cuộc đánh giá kỹ lưỡng về hiệu suất của nhân viên.
The teacher's appraisal of the students' work was fair and constructive.
Sự đánh giá của giáo viên về công việc của học sinh là công bằng và xây dựng.
The annual performance appraisal determines salary increments for employees.
Cuộc đánh giá hiệu suất hàng năm quyết định việc tăng lương cho nhân viên.
Dạng danh từ của Appraisal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appraisal | Appraisals |
Kết hợp từ của Appraisal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Project appraisal Đánh giá dự án | The project appraisal highlighted the social impact of the initiative. Việc đánh giá dự án nhấn mạnh tác động xã hội của sáng kiến. |
Financial appraisal Đánh giá tài chính | The social organization requested a financial appraisal for their project. Tổ chức xã hội yêu cầu một đánh giá tài chính cho dự án của họ. |
Full appraisal Đánh giá đầy đủ | She received a full appraisal for her community service project. Cô ấy nhận được một đánh giá đầy đủ về dự án dịch vụ cộng đồng của mình. |
Economic appraisal Đánh giá kinh tế | The economic appraisal highlighted the social impact of the project. Việc đánh giá kinh tế đã nêu bật tác động xã hội của dự án. |
Independent appraisal Đánh giá độc lập | The social worker conducted an independent appraisal of the community center. Người làm việc xã hội thực hiện một đánh giá độc lập về trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "appraisal" có nghĩa là sự đánh giá hoặc đánh giá giá trị của một đối tượng, thường liên quan đến tài sản hoặc hiệu suất công việc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "appraisal" cũng có thể liên quan đến việc đánh giá công chức trong các cơ quan nhà nước. Về mặt phát âm, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực.
Từ "appraisal" xuất phát từ tiếng Latin "appretiare", có nghĩa là "đánh giá" hay "định giá". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "apprécier" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "appraisal" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh giá hoặc xác định giá trị của một tài sản, công việc hay thành tựu nào đó, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý.
Từ "appraisal" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing, nơi thí sinh thường cần đánh giá, phân tích hoặc trình bày ý kiến về một chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh chuyên môn, "appraisal" thường được sử dụng để chỉ quá trình đánh giá hiệu quả làm việc hoặc giá trị của một tài sản. Từ này cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu kinh doanh và lĩnh vực bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp