Bản dịch của từ Appraisal trong tiếng Việt

Appraisal

Noun [U/C]

Appraisal (Noun)

əpɹˈeizl̩
əpɹˈeizl̩
01

Một hành động đánh giá một cái gì đó hoặc ai đó.

An act of assessing something or someone.

Ví dụ

The company conducted a thorough appraisal of its employees' performance.

Công ty tiến hành một cuộc đánh giá kỹ lưỡng về hiệu suất của nhân viên.

The teacher's appraisal of the students' work was fair and constructive.

Sự đánh giá của giáo viên về công việc của học sinh là công bằng và xây dựng.

The annual performance appraisal determines salary increments for employees.

Cuộc đánh giá hiệu suất hàng năm quyết định việc tăng lương cho nhân viên.

Dạng danh từ của Appraisal (Noun)

SingularPlural

Appraisal

Appraisals

Kết hợp từ của Appraisal (Noun)

CollocationVí dụ

Project appraisal

Đánh giá dự án

The project appraisal highlighted the social impact of the initiative.

Việc đánh giá dự án nhấn mạnh tác động xã hội của sáng kiến.

Financial appraisal

Đánh giá tài chính

The social organization requested a financial appraisal for their project.

Tổ chức xã hội yêu cầu một đánh giá tài chính cho dự án của họ.

Full appraisal

Đánh giá đầy đủ

She received a full appraisal for her community service project.

Cô ấy nhận được một đánh giá đầy đủ về dự án dịch vụ cộng đồng của mình.

Economic appraisal

Đánh giá kinh tế

The economic appraisal highlighted the social impact of the project.

Việc đánh giá kinh tế đã nêu bật tác động xã hội của dự án.

Independent appraisal

Đánh giá độc lập

The social worker conducted an independent appraisal of the community center.

Người làm việc xã hội thực hiện một đánh giá độc lập về trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appraisal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appraisal

Không có idiom phù hợp