Bản dịch của từ Appraisal trong tiếng Việt
Appraisal
Noun [U/C]

Appraisal(Noun)
ɐprˈeɪzəl
əˈpreɪzəɫ
Ví dụ
02
Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó
An assessment of the value or quality of something
Ví dụ
03
Một đánh giá hoặc phán quyết chính thức
A formal judgement or evaluation
Ví dụ
