Bản dịch của từ Appraisal trong tiếng Việt

Appraisal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appraisal(Noun)

ɐprˈeɪzəl
əˈpreɪzəɫ
01

Hành động ước lượng hoặc đánh giá bản chất hoặc giá trị của một thứ gì đó.

The act of estimating or judging the nature or value of something

Ví dụ
02

Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó

An assessment of the value or quality of something

Ví dụ
03

Một đánh giá hoặc phán quyết chính thức

A formal judgement or evaluation

Ví dụ