Bản dịch của từ Baseball trong tiếng Việt

Baseball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseball (Noun)

bˈeɪsbˈɔl
bˈeɪsbɑl
01

Một trò chơi bóng diễn ra giữa hai đội gồm chín người trên một đường tròn hình kim cương có bốn đế. nó được chơi chủ yếu như một môn thể thao có thời tiết ấm áp ở mỹ và canada.

A ball game played between two teams of nine on a diamondshaped circuit of four bases it is played chiefly as a warmweather sport in the us and canada.

Ví dụ

Baseball is a popular sport in the United States and Canada.

Bóng chày là một môn thể thao phổ biến ở Mỹ và Canada.

Not many people in my country play baseball regularly.

Không nhiều người ở quốc gia tôi chơi bóng chày thường xuyên.

Do you think baseball will become more popular worldwide in the future?

Bạn có nghĩ rằng bóng chày sẽ trở nên phổ biến hơn trên toàn thế giới trong tương lai không?

Dạng danh từ của Baseball (Noun)

SingularPlural

Baseball

Baseballs

Kết hợp từ của Baseball (Noun)

CollocationVí dụ

Minor-league baseball

Bóng chày hạng nhỏ

Minor-league baseball players often dream of making it to the majors.

Cầu thủ bóng chày hạng nhỏ thường mơ về việc lên hạng chính.

Pro baseball

Bóng chày chuyên nghiệp

Do you think pro baseball players are good role models?

Bạn có nghĩ cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp là mẫu tốt không?

Fantasy baseball

Bóng chày tưởng tưởng

Do you enjoy playing fantasy baseball with your friends?

Bạn có thích chơi bóng chày ảo cùng bạn bè không?

Organized baseball

Bóng chày chính thức

Organized baseball promotes teamwork and discipline among players.

Bóng chày tổ chức khuyến khích sự làm việc nhóm và kỷ luật giữa các cầu thủ.

Professional baseball

Bóng chày chuyên nghiệp

Professional baseball players are admired for their skills and dedication.

Các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp được ngưỡng mộ vì kỹ năng và sự tận tụy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baseball cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baseball

Không có idiom phù hợp