Bản dịch của từ Baseball trong tiếng Việt
Baseball
Baseball (Noun)
Một trò chơi bóng diễn ra giữa hai đội gồm chín người trên một đường tròn hình kim cương có bốn đế. nó được chơi chủ yếu như một môn thể thao có thời tiết ấm áp ở mỹ và canada.
A ball game played between two teams of nine on a diamondshaped circuit of four bases it is played chiefly as a warmweather sport in the us and canada.
Baseball is a popular sport in the United States and Canada.
Bóng chày là một môn thể thao phổ biến ở Mỹ và Canada.
Not many people in my country play baseball regularly.
Không nhiều người ở quốc gia tôi chơi bóng chày thường xuyên.
Do you think baseball will become more popular worldwide in the future?
Bạn có nghĩ rằng bóng chày sẽ trở nên phổ biến hơn trên toàn thế giới trong tương lai không?
Dạng danh từ của Baseball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baseball | Baseballs |
Kết hợp từ của Baseball (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minor-league baseball Bóng chày hạng nhỏ | Minor-league baseball players often dream of making it to the majors. Cầu thủ bóng chày hạng nhỏ thường mơ về việc lên hạng chính. |
Pro baseball Bóng chày chuyên nghiệp | Do you think pro baseball players are good role models? Bạn có nghĩ cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp là mẫu tốt không? |
Fantasy baseball Bóng chày tưởng tưởng | Do you enjoy playing fantasy baseball with your friends? Bạn có thích chơi bóng chày ảo cùng bạn bè không? |
Organized baseball Bóng chày chính thức | Organized baseball promotes teamwork and discipline among players. Bóng chày tổ chức khuyến khích sự làm việc nhóm và kỷ luật giữa các cầu thủ. |
Professional baseball Bóng chày chuyên nghiệp | Professional baseball players are admired for their skills and dedication. Các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp được ngưỡng mộ vì kỹ năng và sự tận tụy. |
Họ từ
Baseball là một môn thể thao đối kháng, thường được chơi giữa hai đội gồm chín người, sử dụng một quả bóng và một bat để ghi điểm. Môn thể thao này phổ biến tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác, với các giải đấu như Major League Baseball (MLB). Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "baseball" được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện thêm các hình thức như "cricket" trong văn hóa thể thao. Tuy nhiên, baseball chủ yếu chỉ định một môn thể thao riêng biệt với các luật lệ và quy tắc đặc trưng.
Từ "baseball" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 18, kết hợp của hai yếu tố: "base" (cơ sở, căn cứ) và "ball" (quả bóng). "Base" xuất phát từ tiếng Latin "basis", nghĩa là nền tảng, trong khi "ball" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "bollr", cũng ám chỉ đến quả cầu. Sự kết hợp này phản ánh cách thức chơi thể thao, nơi cầu thủ di chuyển giữa các căn cứ trên sân. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến, biểu thị cho một môn thể thao đặc trưng của văn hóa Mỹ và được công nhận toàn cầu.
Từ "baseball" có tần suất xuất hiện đáng kể trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn về thể thao hoặc văn hóa Mỹ. Tuy nhiên, từ này ít gặp hơn trong phần Nói và Viết, khi người thí sinh thường tập trung vào các chủ đề rộng hơn. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "baseball" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giải trí, thể thao, và sự kiện văn hóa, đặc biệt là ở các quốc gia có truyền thống chơi môn thể thao này như Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp