Bản dịch của từ Baseball trong tiếng Việt

Baseball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseball(Noun)

bˈeɪsbɔːl
ˈbeɪzˌbɔɫ
01

Quả bóng được sử dụng trong trò chơi bóng chày thường là một hình cầu màu trắng cứng với chỉ đỏ.

The ball used in the game of baseball typically a hard white sphere with red stitching

Ví dụ
02

Một trò chơi được chơi giữa hai đội, mỗi đội gồm chín cầu thủ, cố gắng ghi điểm bằng cách đánh bóng và chạy quanh các căn cứ.

A game played between two teams of nine players who attempt to score runs by hitting a ball and running around bases

Ví dụ
03

Một trò chơi đánh và bóng được chơi giữa hai đội, thường diễn ra trên một sân hình kim cương với bốn gốc.

A batandball game played by two teams often played on a diamondshaped field with four bases

Ví dụ