Bản dịch của từ Tierce trong tiếng Việt
Tierce
Tierce (Noun)
(nay là lịch sử) thước đo dung tích bằng một phần ba ống, hoặc một thùng hoặc vật đựng khác chứa số lượng đó; một cái thùng lớn hơn một cái thùng và nhỏ hơn một cái thùng hoặc một cái thùng đựng rượu, muối, gạo, v.v., được đóng gói để vận chuyển.
Now historical a measure of capacity equal to a third of a pipe or a cask or other vessel holding such a quantity a cask larger than a barrel and smaller than a hogshead or a puncheon in which wine or salt provisions rice etc are packed for shipment.
The winery produced a tierce of wine for the festival.
Nhà máy rượu đã sản xuất một thùng rượu cho lễ hội.
They did not ship a tierce of salt provisions this month.
Họ không gửi một thùng hàng muối trong tháng này.
Did the restaurant order a tierce of rice for the event?
Nhà hàng có đặt một thùng gạo cho sự kiện không?
The tierce in music creates harmony in social gatherings.
Âm thanh tierce trong âm nhạc tạo ra sự hòa hợp trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not appreciate the tierce in classical music.
Nhiều người không đánh giá cao âm thanh tierce trong nhạc cổ điển.
What role does the tierce play in social music events?
Âm thanh tierce đóng vai trò gì trong các sự kiện âm nhạc xã hội?
The tierce service is held daily at Saint Patrick's Cathedral.
Lễ tierce được tổ chức hàng ngày tại Nhà thờ Saint Patrick.
Many people do not attend the tierce service on weekdays.
Nhiều người không tham dự lễ tierce vào các ngày trong tuần.
Is the tierce service open to everyone at the church?
Lễ tierce có mở cửa cho mọi người tại nhà thờ không?
Họ từ
Tierce là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, đề cập đến việc phân chia thành ba phần hoặc lớp. Trong bối cảnh khác nhau, từ này có thể chỉ định một trong ba hạng mục, ví dụ như trong hệ thống phân loại rượu hay trong các môn thể thao như đua xe. Trong tiếng Anh, "tierce" ít phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc thể thao. Phiên bản tiếng Anh phổ biến hơn là "third", mang nghĩa tương tự nhưng được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tierce" xuất phát từ tiếng Latinh "tertia", có nghĩa là "thứ ba". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một phần ba của cái gì đó, đặc biệt trong bối cảnh đo lường hoặc phân chia. Đến thế kỷ 14, nó đã được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ một loại quãng âm. Ngày nay, "tierce" thường được hiểu trong ngữ cảnh thể thao, âm nhạc, cũng như trong một số thuật ngữ pháp lý, thể hiện sự liên hệ với khái niệm phân chia hoặc thứ bậc.
Từ "tierce" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào từ vựng tiêu chuẩn và thường gặp hơn. Trong các lĩnh vực khác, "tierce" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là đua ngựa, hoặc trong các cuộc thi liên quan đến phân hạng. Sự sử dụng của nó chủ yếu mang tính hàn lâm hoặc chuyên ngành, khiến từ này trở nên kém phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp