Bản dịch của từ Mediant trong tiếng Việt

Mediant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediant (Noun)

mˈidin̩t
mˈidin̩t
01

Nốt thứ ba của thang âm nguyên của bất kỳ phím nào.

The third note of the diatonic scale of any key.

Ví dụ

In music theory, the mediant plays a crucial role.

Trong lý thuyết âm nhạc, mediant đóng vai trò quan trọng.

The mediant provides harmonic interest in musical compositions.

Mediant tạo sự hấp dẫn âm nhạc trong các bản nhạc.

Understanding the mediant helps in creating melodic variations.

Hiểu biết về mediant giúp tạo ra các biến thể hòa âm.

Dạng danh từ của Mediant (Noun)

SingularPlural

Mediant

Mediants

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mediant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediant

Không có idiom phù hợp