Bản dịch của từ Mediant trong tiếng Việt
Mediant
Mediant (Noun)
In music theory, the mediant plays a crucial role.
Trong lý thuyết âm nhạc, mediant đóng vai trò quan trọng.
The mediant provides harmonic interest in musical compositions.
Mediant tạo sự hấp dẫn âm nhạc trong các bản nhạc.
Understanding the mediant helps in creating melodic variations.
Hiểu biết về mediant giúp tạo ra các biến thể hòa âm.
Dạng danh từ của Mediant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mediant | Mediants |
Họ từ
Từ "mediant" trong ngữ cảnh âm nhạc chỉ đến nốt thứ ba trong thang âm bậc ba, thường là khoảng cách giữa nốt gốc (tonic) và nốt bậc bảy (dominant). Trong lý thuyết âm nhạc, mediant có vai trò quan trọng trong việc xây dựng hòa âm và chuyển đổi giữa các thang âm. Từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào thể loại âm nhạc.
Từ “mediant” xuất phát từ tiếng Latinh “medians”, mang nghĩa là “ở giữa” hoặc “trung gian”. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong âm nhạc để chỉ nốt nhạc thứ ba trong một cấp độ âm giai, liên quan trực tiếp đến khái niệm “trung bình” trong việc xác định một cấu trúc nhạc điệu. Ý nghĩa hiện tại của “mediant” gắn liền với vai trò của nó trong hệ thống tonality, thể hiện sự cân bằng và hài hòa trong âm nhạc.
Từ "mediant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học và âm nhạc, "mediant" thường được sử dụng để chỉ âm hoặc nốt nhạc nằm giữa âm gốc và âm thượng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong lý thuyết xác suất và thống kê để mô tả phần giữa trong một bộ dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp