Bản dịch của từ Rice trong tiếng Việt
Rice
Rice (Noun)
Rice is a staple food in many Asian countries.
Gạo là lương thực chính ở nhiều nước châu Á.
Farmers in Asia use advanced technology to grow rice efficiently.
Nông dân ở châu Á sử dụng công nghệ tiên tiến để trồng lúa hiệu quả.
Rice production is crucial for food security in developing nations.
Sản xuất lúa gạo rất quan trọng đối với an ninh lương thực ở các quốc gia đang phát triển.
Rice is a staple food in many Asian countries.
Gạo là lương thực chính ở nhiều nước châu Á.
Farmers in Asia use advanced technology to grow rice efficiently.
Nông dân ở châu Á sử dụng công nghệ tiên tiến để trồng lúa hiệu quả.
Dạng danh từ của Rice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rice | Rices |
Kết hợp từ của Rice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rice cooker Cơm điện | The rice cooker is essential for cooking rice efficiently. Nồi cơm điện là thiết yếu để nấu cơm hiệu quả. |
Rice cake Bánh chưng | The rice cake symbolizes prosperity in vietnamese social celebrations. Bánh gạo tượng trưng cho sự thịnh vượng trong các dịp lễ tết của người việt. |
Rice dish Món cơm | She cooked a delicious rice dish for the community potluck. Cô ấy nấu một món cơm ngon cho buổi liên hoan cộng đồng. |
Rice paddy Đồng lúa | The farmer plows the rice paddy. Người nông dân cày ruộng lúa. |
Rice wine Rượu gạo | She enjoyed the traditional rice wine at the village festival. Cô ấy thích thưởng thức rượu gạo truyền thống tại lễ hội làng. |
Rice (Verb)
She riced the boiled potatoes to make a smooth puree.
Cô ấy xay nhuyễn khoai tây luộc để tạo thành hỗn hợp nhuyễn mịn.
The chef rices the vegetables for the stir-fry dish.
Đầu bếp trộn rau cho món xào.
It is important to rice the ingredients for a consistent texture.
Điều quan trọng là phải gạo các nguyên liệu để có kết cấu đồng nhất.
She riced the boiled potatoes to make a smooth puree.
Cô ấy xay nhuyễn khoai tây luộc để tạo thành hỗn hợp nhuyễn mịn.
The chef rices the vegetables for the stir-fry dish.
Đầu bếp trộn rau cho món xào.
Họ từ
"Gạo" là hạt ăn được của cây lúa, thuộc họ Cả. Đây là nguồn lương thực chủ yếu cho hơn một nửa dân số thế giới, đặc biệt ở châu Á. Về ngôn ngữ, từ "rice" trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như từ "rice pudding" được phổ biến hơn tại Anh.
Từ "rice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oriza", thông qua tiếng Pháp cổ "ris" và tiếng Ý "riso". Trong tiếng Latinh, "oriza" chỉ loại ngũ cốc được trồng chủ yếu tại các vùng nhiệt đới. Sự chuyển biến từ hình thức này sang dạng tiếng Anh ngày nay phản ánh tầm quan trọng của gạo trong thực phẩm và văn hóa. Hiện nay, "rice" không chỉ đại diện cho loại thực phẩm chủ yếu mà còn gắn liền với nhiều tập quán nông nghiệp và ẩm thực toàn cầu.
Từ "rice" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được đề cập trong ngữ cảnh thực phẩm, dinh dưỡng hoặc nông nghiệp. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực, nông nghiệp ở các nước châu Á, và trong các bài viết khoa học liên quan đến thực phẩm chức năng. Từ "rice" thể hiện sự quan trọng trong chế độ dinh dưỡng toàn cầu và bài viết về an ninh lương thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp