Bản dịch của từ Rice trong tiếng Việt
Rice
Noun [U] Noun [C]

Rice(Noun Uncountable)
rˈaɪs
ˈraɪs
Ví dụ
Ví dụ
03
Các loại ngũ cốc được dùng làm thực phẩm đặc biệt ở các nước Châu Á
The grain that is eaten as food especially in Asian countries
Ví dụ
Rice

Các loại ngũ cốc được dùng làm thực phẩm đặc biệt ở các nước Châu Á
The grain that is eaten as food especially in Asian countries