Bản dịch của từ Rice trong tiếng Việt

Rice

Noun [U] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rice(Noun Uncountable)

rˈaɪs
ˈraɪs
01

Cơm chín là một loại thực phẩm chủ yếu phổ biến được làm từ hạt đã đánh bóng hoặc chưa đánh bóng

Cooked rice is a common staple food made from polished or unpolished seeds

Ví dụ
02

Lúa là loại cây sản xuất ra các loại hạt này thuộc loài Oryza sativa

Rice refers to the plant that produces these grains belonging to the species Oryza sativa

Ví dụ
03

Các loại ngũ cốc được dùng làm thực phẩm đặc biệt ở các nước Châu Á

The grain that is eaten as food especially in Asian countries

Ví dụ

Rice(Noun Countable)

rˈaɪs
ˈraɪs
01

Các loại ngũ cốc được dùng làm thực phẩm đặc biệt ở các nước Châu Á

A seed or grain of the rice plant used for food

Ví dụ