Bản dịch của từ Catholicism trong tiếng Việt

Catholicism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catholicism(Noun)

kæθˈɒlɪsˌɪzəm
ˈkæθəɫəˌsɪzəm
01

Cộng đồng các tín hữu Công giáo

The collective body of Catholic Christians

Ví dụ
02

Bảo tồn đức tin và trật tự giáo hội của Giáo hội Công giáo La Mã

The faith practice and church order of the Roman Catholic Church

Ví dụ
03

Hệ thống tôn giáo hoặc giáo lý của Giáo hội Công giáo

The religious system or doctrine of the Catholic Church

Ví dụ