Bản dịch của từ Liberality trong tiếng Việt
Liberality

Liberality (Noun)
Her liberality towards different cultures makes her a great friend.
Sự rộng rãi của cô ấy với các nền văn hóa khác khiến cô ấy là một người bạn tuyệt vời.
His liberality does not extend to those who are intolerant.
Sự rộng rãi của anh ấy không mở rộng đến những người không khoan dung.
Is liberality important for a harmonious society in 2023?
Sự rộng rãi có quan trọng cho một xã hội hòa hợp vào năm 2023 không?
The liberality of donors helped build the new community center in 2023.
Sự hào phóng của những nhà tài trợ đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào năm 2023.
Many people do not show liberality towards those in need.
Nhiều người không thể hiện sự hào phóng với những người cần giúp đỡ.
Is liberality important for improving social welfare in our city?
Liệu sự hào phóng có quan trọng để cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Liberality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liberality | - |
Họ từ
"Tự do" (liberality) là một thuật ngữ diễn tả tính cách hào phóng, sẵn lòng cho đi mà không bị hạn chế. Trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, nó liên quan đến việc chấp nhận đa dạng và quyền tự do cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, "liberality" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh học thuật tại Anh. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ tính cách khoan dung trong tư tưởng và hành động.
Từ "liberality" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "liberalitas", được tạo thành từ gốc "liber", nghĩa là "tự do". Trong tiếng La-tinh cổ, thuật ngữ này thường chỉ sự rộng rãi, hào phóng trong việc cho đi mà không cần ràng buộc. Qua thời gian, nghĩa của "liberality" đã phát triển để chỉ các hành động hoặc thái độ tích cực trong việc chia sẻ, giúp đỡ người khác, đồng thời gắn liền với các giá trị xã hội như sự công bằng và tôn trọng tự do cá nhân. Sự liên kết này thể hiện tính chất cốt lõi của khái niệm về lòng hào phóng trong xã hội hiện đại.
Từ "liberality" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Khả năng sử dụng từ này chủ yếu thấy trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, thường liên quan đến khái niệm tự do và sự rộng rãi trong quan điểm hoặc hành động. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế và văn hóa, nơi nhấn mạnh sự khoan dung và lòng tốt của con người đối với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
