Bản dịch của từ Prejudice trong tiếng Việt

Prejudice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prejudice(Noun)

prˈɛdʒuːdɪs
ˈprɛdʒədɪs
01

Ý kiến hoặc cảm giác không thuận lợi được hình thành trước hoặc không có kiến thức.

An unfavorable opinion or feeling formed beforehand or without knowledge

Ví dụ
02

Sự nghi ngờ hoặc thù ghét phi lý đối với một nhóm, chủng tộc hoặc tôn giáo cụ thể.

Irrational suspicion or hatred of a particular group race or religion

Ví dụ
03

Ý kiến trước đó không dựa trên lý do hoặc kinh nghiệm thực tế.

Preconceived opinion that is not based on reason or actual experience

Ví dụ

Prejudice(Verb)

prˈɛdʒuːdɪs
ˈprɛdʒədɪs
01

Đưa ra phán quyết hoặc ý kiến về ai đó hoặc điều gì đó trước khi biết sự thật.

To make a judgment or opinion about someone or something before the facts are known

Ví dụ
02

Gây ra hoặc khiến cho ai đó có thành kiến.

To bring about or cause to be prejudiced

Ví dụ