Bản dịch của từ Prejudice trong tiếng Việt
Prejudice
Prejudice (Noun)
Prejudice can lead to discrimination in society.
Định kiến có thể dẫn đến phân biệt đối xử trong xã hội.
She faced prejudice due to her ethnicity.
Cô đối mặt với định kiến do dân tộc của mình.
Prejudice often stems from ignorance and fear.
Định kiến thường xuất phát từ sự ngu dốt và nỗi sợ.
Định kiến không dựa trên lý trí hoặc kinh nghiệm thực tế.
Preconceived opinion that is not based on reason or actual experience.
Prejudice can lead to discrimination in society.
Định kiến có thể dẫn đến phân biệt đối xử trong xã hội.
She faced prejudice due to her ethnicity.
Cô gặp định kiến do chủng tộc của mình.
Overcoming prejudice requires education and understanding.
Vượt qua định kiến đòi hỏi sự giáo dục và hiểu biết.
Dạng danh từ của Prejudice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prejudice | Prejudices |
Kết hợp từ của Prejudice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Race prejudice Định kiến chủng tộc | Race prejudice can hinder social harmony in diverse communities. Định kiến chủng tộc có thể ngăn cản hòa bình xã hội trong cộng đồng đa dạng. |
Serious prejudice Định kiến nghiêm trọng | Serious prejudice can hinder social progress and harmony. Định kiến nghiêm trọng có thể ngăn cản tiến bộ và hòa bình xã hội. |
Colour/color prejudice Định kiến về màu da | She faced colour prejudice when applying for the job. Cô ấy đối mặt với định kiến về màu da khi nộp đơn xin việc. |
Ethnic prejudice Định kiến sắc tộc | Ethnic prejudice can lead to discrimination in social interactions. Định kiến sắc tộc có thể dẫn đến phân biệt đối xử xã hội. |
Sexist prejudice Định kiến về giới tính | Sexist prejudice can hinder women's progress in the workplace. Định kiến giới tính có thể cản trở tiến bộ của phụ nữ trong nơi làm việc. |
Prejudice (Verb)
Her negative experience with a coworker prejudiced her against new hires.
Kinh nghiệm tiêu cực của cô với một đồng nghiệp đã làm cho cô có thành kiến với nhân viên mới.
Prejudice can develop from misinformation and lack of exposure to diversity.
Thành kiến có thể phát triển từ thông tin sai lầm và thiếu sự tiếp xúc với sự đa dạng.
Media portrayal of certain groups can prejudice people's opinions unfairly.
Cách thể hiện của truyền thông về một số nhóm có thể làm cho quan điểm của mọi người bị thiên vị không công bằng.
Prejudice can hinder social progress and unity in communities.
Định kiến có thể ngăn cản tiến bộ xã hội và đoàn kết trong cộng đồng.
She believes that prejudice against certain groups is unjust and harmful.
Cô ấy tin rằng sự định kiến đối với một số nhóm là không công bằng và gây hại.
Prejudiced attitudes often lead to discrimination and social inequality.
Thái độ định kiến thường dẫn đến phân biệt đối xử và bất bình đẳng xã hội.
Dạng động từ của Prejudice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prejudice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prejudiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prejudiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prejudices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prejudicing |
Kết hợp từ của Prejudice (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be likely to prejudice Có khả năng thiên vị | Social media posts are likely to prejudice public opinion. Các bài đăng trên mạng xã hội có khả năng gây thiệt hại đến ý kiến công chúng. |
Họ từ
"Prejudice" là thuật ngữ chỉ sự phán xét hoặc đánh giá tiêu cực về một người hoặc nhóm người, thường dựa trên những đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc nguồn gốc xã hội, mà không có căn cứ hoặc trải nghiệm thực tế. Thuật ngữ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các phương ngữ, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và giọng điệu địa phương.
Từ "prejudice" xuất phát từ tiếng Latinh "praejudicium", bao gồm tiền tố "prae-", nghĩa là "trước" và "judicium", nghĩa là "phán quyết" hay "đánh giá". Ban đầu, từ này chỉ sự đánh giá trước khi có thông tin đầy đủ. Qua thời gian, nó đã chuyển biến sang nghĩa tiêu cực, chỉ những quan điểm hoặc định kiến không công bằng đối với một nhóm người nào đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự tác động của xã hội và văn hóa vào hành vi và cách suy nghĩ của cá nhân.
Từ "prejudice" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải phân tích và bình luận về các vấn đề xã hội. Trong phần Nghe, từ này cũng có thể được nghe trong các bài thuyết trình hay Hội thảo. Ngoài ra, "prejudice" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, luật pháp và nghiên cứu tâm lý, nơi nó liên quan đến sự phân biệt và định kiến đối với một nhóm người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp