Bản dịch của từ Breadth trong tiếng Việt
Breadth
Breadth (Noun)
The breadth of the community center was impressive.
Chiều rộng của trung tâm cộng đồng rất ấn tượng.
The breadth of the park allowed for various activities.
Chiều rộng của công viên cho phép các hoạt động đa dạng.
The breadth of the charity's impact reached many people.
Phạm vi ảnh hưởng của tổ chức từ thiện đã đến nhiều người.
Dạng danh từ của Breadth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breadth | Breadths |
Kết hợp từ của Breadth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full breadth Toàn diện | She demonstrated the full breadth of her social skills during the interview. Cô ấy đã chứng minh phạm vi đầy đủ của kỹ năng xã hội của mình trong buổi phỏng vấn. |
Great breadth Độ rộng lớn | She demonstrated great breadth of knowledge during the presentation. Cô ấy đã chứng minh sự rộng lớn của kiến thức trong bài thuyết trình. |
Sheer breadth Vẻ rộng lớn | The sheer breadth of social issues is overwhelming. Sự rộng lớn đáng kinh ngạc của các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "breadth" có nghĩa là độ rộng hoặc phạm vi của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ kích thước vật lý hoặc khái niệm trừu tượng như kiến thức, kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút với trọng âm rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm êm hơn. "Breadth" thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật hoặc kỹ thuật để diễn tả sự đa dạng hay sự phong phú của một chủ đề nào đó.
Từ "breadth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bræde", phát sinh từ gốc Proto-Germanic *bradō, có nghĩa là "rộng". Từ này đã được sử dụng để chỉ kích thước hoặc chiều rộng của một đối tượng. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để không chỉ áp dụng cho các sự vật vật lý mà còn đề cập đến sự rộng rãi trong ý tưởng hoặc cảm xúc. Hiện nay, nó thường thể hiện khái niệm về sự đa dạng hoặc toàn diện trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "breadth" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách sâu sắc và toàn diện. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan đến sự mở rộng của kiến thức, hiểu biết hoặc phạm vi một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ "breadth" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và nghiên cứu để mô tả kích thước hay phạm vi. Sự phổ biến của từ này là rõ ràng trong ngữ cảnh thể hiện sự đa dạng và toàn diện của ý tưởng, khiến nó trở thành một từ vựng quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp