Bản dịch của từ Shipment trong tiếng Việt
Shipment

Shipment (Noun)
The shipment of medical supplies arrived at the hospital.
Lô hàng dụng cụ y tế đã đến bệnh viện.
The shipment of books was delayed due to bad weather.
Lô hàng sách bị trễ vì thời tiết xấu.
The shipment of food aid was distributed to the needy.
Lô hàng cứu trợ thức ăn đã được phân phối cho người nghèo.
Dạng danh từ của Shipment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shipment | Shipments |
Kết hợp từ của Shipment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bulk shipment Vận chuyển số lượng lớn | The bulk shipment of clothes arrived last week for the charity event. Lô hàng lớn quần áo đã đến tuần trước cho sự kiện từ thiện. |
Aid shipment Hàng cứu trợ | The aid shipment arrived in vietnam last week to help flood victims. Lô hàng viện trợ đã đến việt nam tuần trước để giúp nạn nhân lũ lụt. |
Fuel shipment Giao hàng nhiên liệu | The fuel shipment arrived in los angeles on march 5, 2023. Lô hàng nhiên liệu đã đến los angeles vào ngày 5 tháng 3 năm 2023. |
Direct shipment Vận chuyển trực tiếp | The charity received a direct shipment of food from global relief. Tổ chức từ thiện đã nhận một lô hàng trực tiếp thực phẩm từ global relief. |
Illegal shipment Gửi hàng trái phép | The police seized an illegal shipment of drugs last friday. Cảnh sát đã thu giữ một lô hàng ma túy bất hợp pháp vào thứ sáu tuần trước. |
Họ từ
Từ "shipment" chỉ việc gửi hàng hóa, thường là sự chuyển giao sản phẩm từ một địa điểm này tới một địa điểm khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "shipment" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể kèm theo các thuật ngữ như "dispatch". Phát âm của "shipment" trong cả hai phương ngữ khá tương đồng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ về âm lượng và ngữ điệu trong phát âm.
Từ "shipment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "expedire", có nghĩa là "gửi đi", qua tiếng Pháp cổ "shipment", nghĩa là "sự gửi đi". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "shipment" liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, thể hiện sự phát triển trong thương mại và logistics. Sự kết nối này phản ánh sự tăng cường hoạt động thương mại và nhu cầu về vận chuyển hàng hóa trong xã hội hiện đại.
Từ “shipment” thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh thương mại và logistics. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề vận chuyển hàng hóa, chuỗi cung ứng hoặc thương mại quốc tế. Trong các ngữ cảnh khác, "shipment" thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, hợp đồng thương mại, và thông tin về lô hàng trong chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp