Bản dịch của từ Shipment trong tiếng Việt

Shipment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipment (Noun)

ʃˈɪpmn̩t
ʃˈɪpmn̩t
01

Hoạt động vận chuyển hàng hóa.

The action of shipping goods.

Ví dụ

The shipment of medical supplies arrived at the hospital.

Lô hàng dụng cụ y tế đã đến bệnh viện.

The shipment of books was delayed due to bad weather.

Lô hàng sách bị trễ vì thời tiết xấu.

The shipment of food aid was distributed to the needy.

Lô hàng cứu trợ thức ăn đã được phân phối cho người nghèo.

Dạng danh từ của Shipment (Noun)

SingularPlural

Shipment

Shipments

Kết hợp từ của Shipment (Noun)

CollocationVí dụ

Bulk shipment

Vận chuyển số lượng lớn

The bulk shipment of clothes arrived last week for the charity event.

Lô hàng lớn quần áo đã đến tuần trước cho sự kiện từ thiện.

Aid shipment

Hàng cứu trợ

The aid shipment arrived in vietnam last week to help flood victims.

Lô hàng viện trợ đã đến việt nam tuần trước để giúp nạn nhân lũ lụt.

Fuel shipment

Giao hàng nhiên liệu

The fuel shipment arrived in los angeles on march 5, 2023.

Lô hàng nhiên liệu đã đến los angeles vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

Direct shipment

Vận chuyển trực tiếp

The charity received a direct shipment of food from global relief.

Tổ chức từ thiện đã nhận một lô hàng trực tiếp thực phẩm từ global relief.

Illegal shipment

Gửi hàng trái phép

The police seized an illegal shipment of drugs last friday.

Cảnh sát đã thu giữ một lô hàng ma túy bất hợp pháp vào thứ sáu tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shipment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipment

Không có idiom phù hợp