Bản dịch của từ Shipment trong tiếng Việt

Shipment

Noun [U/C]

Shipment (Noun)

ʃˈɪpmn̩t
ʃˈɪpmn̩t
01

Hoạt động vận chuyển hàng hóa.

The action of shipping goods.

Ví dụ

The shipment of medical supplies arrived at the hospital.

Lô hàng dụng cụ y tế đã đến bệnh viện.

The shipment of books was delayed due to bad weather.

Lô hàng sách bị trễ vì thời tiết xấu.

The shipment of food aid was distributed to the needy.

Lô hàng cứu trợ thức ăn đã được phân phối cho người nghèo.

Dạng danh từ của Shipment (Noun)

SingularPlural

Shipment

Shipments

Kết hợp từ của Shipment (Noun)

CollocationVí dụ

Aid shipment

Chuyến hàng cứu trợ

The aid shipment arrived safely at the disaster area.

Lô hàng viện trợ đã đến an toàn tại khu vực thảm họa.

Drug shipment

Vận chuyển ma túy

The drug shipment arrived undetected by customs officials.

Lô hàng ma túy đã đến mà không bị các quan hải quan phát hiện.

Arms shipment

Vận chuyển vũ khí

The arms shipment arrived safely at the military base.

Lô hàng vũ khí đã đến an toàn tại căn cứ quân sự.

Food shipment

Vận chuyển thực phẩm

The food shipment arrived on time for the event.

Lô hàng thức ăn đến đúng giờ cho sự kiện.

Oil shipment

Vận chuyển dầu thô

The oil shipment arrived on time.

Lô hàng dầu đến đúng giờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shipment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipment

Không có idiom phù hợp