Bản dịch của từ Canonical trong tiếng Việt
Canonical
Adjective

Canonical(Adjective)
kænˈɒnɪkəl
kəˈnɑnɪkəɫ
02
Theo đúng quy chuẩn của kinh thánh hoặc văn học
In accordance with the canon of scripture or literature
Ví dụ
03
Được công nhận là chính xác và có thẩm quyền
Accepted as being accurate and authoritative
Ví dụ
