Bản dịch của từ Canonical trong tiếng Việt
Canonical
Canonical (Adjective)
Bao gồm trong danh sách các cuốn sách thiêng liêng được chính thức chấp nhận là chính hãng.
Included in the list of sacred books officially accepted as genuine.
The canonical texts are crucial for understanding the religion.
Các văn kiện kinh điển quan trọng để hiểu về tôn giáo.
Some beliefs are not based on canonical scriptures.
Một số niềm tin không dựa trên các kinh thánh kinh điển.
Is it necessary to follow the canonical rules in this society?
Có cần phải tuân thủ các quy tắc kinh điển trong xã hội này không?
The canonical texts play a crucial role in religious studies.
Các văn kiện kinh điển đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu tôn giáo.
Not all religious writings are considered canonical by scholars.
Không phải tất cả các tác phẩm văn học tôn giáo được coi là kinh điển bởi học giả.
She is a canonical member of the cathedral chapter.
Cô ấy là một thành viên cấp cao của nhà thờ chính tòa.
He is not a canonical representative in the social hierarchy.
Anh ấy không phải là một đại diện cấp cao trong bậc xã hội.
Is she a canonical figure in the social structure?
Cô ấy có phải là một hình mẫu đại diện trong cấu trúc xã hội không?
She is a canonical member of the local cathedral chapter.
Cô ấy là một thành viên thuộc dòng giáo địa địa phương.
He is not a canonical figure in the social hierarchy.
Anh ấy không phải là một hình tượng cấp bậc xã hội.
The canonical rules must be followed in religious ceremonies.
Các quy tắc theo luật giáo phái phải được tuân theo trong lễ nghi tôn giáo.
She ignored the canonical guidelines for community service projects.
Cô ấy đã phớt lờ các hướng dẫn theo luật giáo phái cho dự án phục vụ cộng đồng.
Do you know the canonical requirements for charitable organizations in your area?
Bạn có biết các yêu cầu theo luật giáo phái cho tổ chức từ thiện ở khu vực của bạn không?
Canonical (Noun)
The bishop wore his canonical robes during the ceremony.
Ngài giám mục mặc bộ áo dài giáo chính thức của mình trong buổi lễ.
Not everyone in the church adheres to wearing canonical attire.
Không phải ai trong nhà thờ cũng tuân theo việc mặc trang phục giáo chính thức.
Is it necessary to follow the canonical dress code in church?
Có cần thiết phải tuân thủ quy định về trang phục giáo chính thức trong nhà thờ không?
The priest wore his canonical robe during the church service.
Cha sử mặc bộ áo dài truyền thống trong lễ nhà thờ.
Not everyone attending the event understood the significance of the canonical attire.
Không phải ai tham dự sự kiện cũng hiểu ý nghĩa của trang phục truyền thống.
Họ từ
Từ "canonical" xuất phát từ tiếng Latin "canonicalis", có nghĩa là thuộc về quy tắc, tiêu chuẩn hoặc nguyên mẫu. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó chỉ những điều luật hay văn bản chính thức. Trong văn học và nghiên cứu khoa học, "canonical" thường chỉ các tác phẩm hay lý thuyết được công nhận có giá trị tiêu biểu. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường gặp trong ngữ cảnh tôn giáo hơn.
Từ "canonical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canonicus", từ "canon", nghĩa là "quy tắc" hoặc "chuẩn mực". "Canon" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kanōn", có nghĩa là "thước đo" hoặc "chuẩn mực". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những văn bản hoặc giáo lý được công nhận là chính thống trong Kitô giáo. Ngày nay, "canonical" chỉ những gì được công nhận là chính thức hoặc có uy tín trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "canonical" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề về tiêu chuẩn hóa và lý thuyết. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các nguyên tắc, mô hình hoặc lý thuyết chính thống. Ngoài ra, "canonical" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, toán học và công nghệ thông tin, nơi nó chỉ định sự chính xác và tính hợp lệ của các phương pháp hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp