Bản dịch của từ Canonical trong tiếng Việt

Canonical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canonical(Adjective)

kænˈɒnɪkəl
kəˈnɑnɪkəɫ
01

Liên quan đến một quy tắc hoặc tiêu chuẩn chung

Relating to a general rule or standard

Ví dụ
02

Theo đúng quy chuẩn của kinh thánh hoặc văn học

In accordance with the canon of scripture or literature

Ví dụ
03

Được công nhận là chính xác và có thẩm quyền

Accepted as being accurate and authoritative

Ví dụ