Bản dịch của từ Scripture trong tiếng Việt

Scripture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scripture (Noun)

skɹˈɪptʃɚ
skɹˈiptʃəɹ
01

Các tác phẩm thiêng liêng của kitô giáo có trong kinh thánh.

The sacred writings of christianity contained in the bible.

Ví dụ

Many people read scripture for guidance in their daily lives.

Nhiều người đọc kinh thánh để tìm hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.

Not everyone appreciates the teachings of scripture in modern society.

Không phải ai cũng đánh giá cao những giáo lý của kinh thánh trong xã hội hiện đại.

Do you believe scripture influences social values in our community?

Bạn có tin rằng kinh thánh ảnh hưởng đến các giá trị xã hội trong cộng đồng không?

Kết hợp từ của Scripture (Noun)

CollocationVí dụ

Jewish scripture

Kinh thánh do thái

The jewish scripture teaches many moral lessons for modern society.

Kinh thánh do thái dạy nhiều bài học đạo đức cho xã hội hiện đại.

Ancient scripture

Kinh cổ

The ancient scripture influenced many social norms in india.

Kinh điển cổ đại đã ảnh hưởng đến nhiều chuẩn mực xã hội ở ấn độ.

Hindu scripture

Kinh thánh hindu

The bhagavad gita is a famous hindu scripture on social duty.

Bhagavad gita là một kinh điển hindu nổi tiếng về nghĩa vụ xã hội.

Holy scripture

Kinh thánh

Many people read the holy scripture for guidance in social issues.

Nhiều người đọc kinh thánh để được hướng dẫn về các vấn đề xã hội.

Sacred scripture

Kinh thánh

The bible is considered a sacred scripture in many social discussions.

Kinh thánh được coi là kinh điển thiêng liêng trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scripture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scripture

Không có idiom phù hợp