Bản dịch của từ Scripture trong tiếng Việt
Scripture

Scripture (Noun)
Các tác phẩm thiêng liêng của kitô giáo có trong kinh thánh.
The sacred writings of christianity contained in the bible.
Many people read scripture for guidance in their daily lives.
Nhiều người đọc kinh thánh để tìm hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.
Not everyone appreciates the teachings of scripture in modern society.
Không phải ai cũng đánh giá cao những giáo lý của kinh thánh trong xã hội hiện đại.
Do you believe scripture influences social values in our community?
Bạn có tin rằng kinh thánh ảnh hưởng đến các giá trị xã hội trong cộng đồng không?
Kết hợp từ của Scripture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jewish scripture Kinh thánh do thái | The jewish scripture teaches many moral lessons for modern society. Kinh thánh do thái dạy nhiều bài học đạo đức cho xã hội hiện đại. |
Ancient scripture Kinh cổ | The ancient scripture influenced many social norms in india. Kinh điển cổ đại đã ảnh hưởng đến nhiều chuẩn mực xã hội ở ấn độ. |
Hindu scripture Kinh thánh hindu | The bhagavad gita is a famous hindu scripture on social duty. Bhagavad gita là một kinh điển hindu nổi tiếng về nghĩa vụ xã hội. |
Holy scripture Kinh thánh | Many people read the holy scripture for guidance in social issues. Nhiều người đọc kinh thánh để được hướng dẫn về các vấn đề xã hội. |
Sacred scripture Kinh thánh | The bible is considered a sacred scripture in many social discussions. Kinh thánh được coi là kinh điển thiêng liêng trong nhiều cuộc thảo luận xã hội. |
Họ từ
Từ "scripture" thường được hiểu là các văn bản tôn giáo thiêng liêng, được coi là linh thiêng và có ý nghĩa sâu sắc trong các truyền thống tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều viết là "scripture". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách dùng đều tương đồng, thường chỉ liên quan đến các tác phẩm như Kinh Thánh hay các văn bản khác trong các tôn giáo lớn.
Từ "scripture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scriptura", bắt nguồn từ động từ "scribere", nghĩa là "viết". Thuật ngữ này lịch sử được sử dụng để chỉ các văn bản thiêng liêng, đặc biệt trong các truyền thống tôn giáo như Kitô giáo, Kinh điển Ả Rập và Ấn Độ giáo. Ý nghĩa hiện tại của "scripture" vẫn duy trì tính chất thiêng liêng và tôn trọng dành cho các văn bản đáng kính, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa viết và truyền đạt tri thức tôn giáo.
Từ "scripture" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến các chủ đề tôn giáo và văn hóa. Trong các ngữ cảnh phi IELTS, "scripture" thường được sử dụng để chỉ các văn bản thiêng liêng trong các tôn giáo như Kitô giáo, Hồi giáo và Ấn Độ giáo, cũng như trong các cuộc thảo luận về triết học và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp