Bản dịch của từ Scripture trong tiếng Việt
Scripture
Noun [U/C]

Scripture(Noun)
skrˈɪptʃɐ
ˈskrɪptʃɝ
01
Bất kỳ văn bản nào được coi là thiêng liêng
Any writing that is regarded as sacred
Ví dụ
Ví dụ
03
Các văn bản thiêng liêng của Kitô giáo được ghi chép trong Kinh Thánh.
The sacred writings of Christianity contained in the Bible
Ví dụ
