Bản dịch của từ Scripture trong tiếng Việt

Scripture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scripture(Noun)

skrˈɪptʃɐ
ˈskrɪptʃɝ
01

Bất kỳ văn bản nào được coi là thiêng liêng

Any writing that is regarded as sacred

Ví dụ
02

Một đoạn từ Kinh Thánh hoặc văn bản thánh thiêng khác.

A passage from the Bible or other sacred text

Ví dụ
03

Các văn bản thiêng liêng của Kitô giáo được ghi chép trong Kinh Thánh.

The sacred writings of Christianity contained in the Bible

Ví dụ

Họ từ