Bản dịch của từ Scripture trong tiếng Việt

Scripture

Noun [U/C]

Scripture (Noun)

skɹˈɪptʃɚ
skɹˈiptʃəɹ
01

Các tác phẩm thiêng liêng của kitô giáo có trong kinh thánh.

The sacred writings of christianity contained in the bible

Ví dụ

Many people read scripture for guidance in their daily lives.

Nhiều người đọc kinh thánh để tìm hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.

Not everyone appreciates the teachings of scripture in modern society.

Không phải ai cũng đánh giá cao những giáo lý của kinh thánh trong xã hội hiện đại.

Do you believe scripture influences social values in our community?

Bạn có tin rằng kinh thánh ảnh hưởng đến các giá trị xã hội trong cộng đồng không?

Kết hợp từ của Scripture (Noun)

CollocationVí dụ

Verse of scripture

Đoạn kinh thánh

She quoted a verse of scripture to support her argument.

Cô ấy trích dẫn một câu kinh thánh để ủng hộ lập luận của mình.

Words of scripture

Lời kinh thánh

The words of scripture are often quoted in religious ceremonies.

Những lời kinh thánh thường được trích dẫn trong các nghi lễ tôn giáo.

Passage of scripture

Đoạn kinh thánh

The passage of scripture was quoted during the presentation.

Đoạn kinh thánh được trích dẫn trong bài thuyết trình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scripture

Không có idiom phù hợp