Bản dịch của từ Bible trong tiếng Việt
Bible
Noun [U/C]

Bible(Noun)
bˈaɪbəl
ˈbaɪbəɫ
01
Một cuốn sách được coi là có thẩm quyền trong một lĩnh vực cụ thể.
A book regarded as authoritative in a particular field
Ví dụ
02
Bất kỳ cuốn sách nào được coi là tài liệu tham khảo uy tín.
Any book considered to be an authoritative reference
Ví dụ
03
Các kinh điển Kitô giáo bao gồm Cựu ước và Tân ước.
The Christian scriptures consisting of the Old and New Testaments
Ví dụ
