Bản dịch của từ Fractional trong tiếng Việt
Fractional
Fractional (Adjective)
She made a fractional improvement in her social skills.
Cô ấy đã có một sự cải thiện rất nhỏ về kỹ năng xã hội của mình.
The donation had a fractional impact on the community.
Sự đóng góp đã có một ảnh hưởng rất nhỏ đối với cộng đồng.
His involvement in the project was only fractional.
Sự tham gia của anh ta vào dự án chỉ là rất nhỏ.
Liên quan đến hoặc biểu thị dưới dạng phân số, đặc biệt là phân số nhỏ hơn một.
Relating to or expressed as a fraction, especially a fraction less than one.
She only had a fractional amount of time to finish the project.
Cô ấy chỉ có một lượng thời gian nhỏ để hoàn thành dự án.
The fractional support for the new policy caused controversy.
Sự ủng hộ nhỏ cho chính sách mới gây ra tranh cãi.
His fractional income limited his ability to travel abroad.
Thu nhập nhỏ hạn chế khả năng đi du lịch nước ngoài của anh ấy.
Liên quan đến hoặc biểu thị sự tách hỗn hợp thành các phân số.
Relating to or denoting the separation of a mixture into fractions.
The fractional distribution of wealth led to social unrest.
Sự phân phối phần tử của tài sản dẫn đến sự bất ổn xã hội.
She conducted a study on the fractional composition of the population.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu về thành phần phân tử của dân số.
The policy aimed to address fractional disparities in education access.
Chính sách nhằm giải quyết sự chênh lệch phân phối trong việc tiếp cận giáo dục.
Dạng tính từ của Fractional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fractional Phân số | More fractional Thêm phân số | Most fractional Phân số lớn nhất |
Họ từ
Từ "fractional" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thuộc về một phần nhỏ hay phân đoạn của tổng thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, tài chính và vật lý để mô tả các khái niệm liên quan đến các phần chia nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "fractional" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng, "fractional" có thể phổ biến hơn trong thuật ngữ tài chính tại Mỹ, liên quan đến các giao dịch hay đầu tư chia nhỏ.
Từ "fractional" xuất phát từ gốc Latin "fractio", có nghĩa là "phân chia" hoặc "đứt gãy". Gốc từ này phản ánh bản chất của các thành phần nhỏ hơn trong một toàn thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các giá trị hoặc số liệu chia sẻ một phần của toàn bộ, như trong toán học với các phân số. Ý nghĩa hiện tại của "fractional" nhấn mạnh sự không trọn vẹn và tính chia nhỏ trong nhiều lĩnh vực như tài chính và khoa học.
Từ "fractional" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và phần nói, nơi ngữ cảnh liên quan đến toán học và kinh tế. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh phân chia hoặc tỉ lệ, chẳng hạn như trong tài chính (fractional ownership) hoặc trong thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến các thành phần tỷ lệ của sản phẩm. Sự sử dụng này thường kết hợp với các khái niệm phức tạp hơn, đòi hỏi sự hiểu biết nâng cao trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp