Bản dịch của từ Regulatory trong tiếng Việt
Regulatory
Regulatory (Adjective)
Của hoặc liên quan đến quy định.
Of or pertaining to regulation.
The regulatory body enforced new social media guidelines.
Cơ quan quản lý thực thi hướng dẫn truyền thông xã hội mới.
The regulatory framework aims to protect social welfare programs.
Khung pháp lý quản lý nhằm bảo vệ các chương trình phúc lợi xã hội.
The regulatory measures ensure fair practices in social services.
Các biện pháp quản lý đảm bảo các dịch vụ xã hội công bằng.
Dạng tính từ của Regulatory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Regulatory Điều hòa | More regulatory Quy định hơn | Most regulatory Điều hòa nhất |
Họ từ
"Từ 'regulatory' là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến việc điều chỉnh hoặc kiểm soát hoạt động nào đó, thường thông qua quy định pháp lý. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế và môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'regulatory' được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau do các yếu tố pháp lý và văn hóa riêng biệt trong mỗi khu vực".
Từ "regulatory" bắt nguồn từ động từ Latin "regulare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "sắp xếp". Trong tiếng Latin, "regulare" được tạo thành từ "regere", có nghĩa là "quản lý" hoặc "thống trị". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ các quy định hoặc chính sách nhằm kiểm soát hành vi hoặc quy trình trong một lĩnh vực cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "regulatory" phản ánh bản chất điều chỉnh, quy định để duy trì trật tự và an toàn trong xã hội.
Từ "regulatory" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi liên quan đến thảo luận về chính sách và quản lý. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về luật pháp, kinh tế, và khoa học xã hội. Trong thực tế, "regulatory" thường được liên kết với các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức có chức năng giám sát và điều chỉnh các hoạt động trong ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp