Bản dịch của từ Regulatory trong tiếng Việt

Regulatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulatory (Adjective)

ɹˈɛgjələtˌɔɹi
ɹˈɛgjələtˌoʊɹi
01

Của hoặc liên quan đến quy định.

Of or pertaining to regulation.

Ví dụ

The regulatory body enforced new social media guidelines.

Cơ quan quản lý thực thi hướng dẫn truyền thông xã hội mới.

The regulatory framework aims to protect social welfare programs.

Khung pháp lý quản lý nhằm bảo vệ các chương trình phúc lợi xã hội.

The regulatory measures ensure fair practices in social services.

Các biện pháp quản lý đảm bảo các dịch vụ xã hội công bằng.

Dạng tính từ của Regulatory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Regulatory

Điều hòa

More regulatory

Quy định hơn

Most regulatory

Điều hòa nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regulatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regulatory

Không có idiom phù hợp