Bản dịch của từ Adenosine trong tiếng Việt
Adenosine
Noun [U/C]
Adenosine (Noun)
Ví dụ
Adenosine helps regulate sleep patterns in many social animals like humans.
Adenosine giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ ở nhiều động vật xã hội như con người.
Adenosine does not affect social behavior in isolated laboratory rats.
Adenosine không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chuột thí nghiệm cô lập.
Does adenosine influence group dynamics in primate social structures?
Adenosine có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong cấu trúc xã hội của loài linh trưởng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adenosine
Không có idiom phù hợp