Bản dịch của từ Adenosine trong tiếng Việt
Adenosine
Noun [U/C]

Adenosine(Noun)
ˈeɪdnəsˌiːn
ˈeɪdənoʊˌsin
Ví dụ
02
Một thành phần của ATP (adenosine triphosphate), chất này đóng vai trò như một nguồn năng lượng chính trong các hệ thống sinh học.
A component of ATP adenosine triphosphate which serves as a primary energy carrier in biological systems
Ví dụ
03
Một nucleosid purine tự nhiên xuất hiện được sử dụng trong nhiều quá trình sinh hóa.
A naturally occurring purine nucleoside that is used in various biochemical processes
Ví dụ
