Bản dịch của từ Adenosine trong tiếng Việt

Adenosine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adenosine (Noun)

01

Một hợp chất bao gồm adenine kết hợp với ribose, hiện diện trong tất cả các mô sống ở dạng kết hợp dưới dạng nucleotide.

A compound consisting of adenine combined with ribose present in all living tissue in combined form as nucleotides.

Ví dụ

Adenosine helps regulate sleep patterns in many social animals like humans.

Adenosine giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ ở nhiều động vật xã hội như con người.

Adenosine does not affect social behavior in isolated laboratory rats.

Adenosine không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chuột thí nghiệm cô lập.

Does adenosine influence group dynamics in primate social structures?

Adenosine có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong cấu trúc xã hội của loài linh trưởng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adenosine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adenosine

Không có idiom phù hợp