Bản dịch của từ Adenosine trong tiếng Việt

Adenosine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adenosine(Noun)

ˈeɪdnəsˌiːn
ˈeɪdənoʊˌsin
01

Một nucleosid được cấu tạo từ adenine và ribose, tham gia vào quá trình chuyển giao năng lượng và tín hiệu trong tế bào.

A nucleoside composed of adenine and ribose involved in energy transfer and signaling in cells

Ví dụ
02

Một thành phần của ATP (adenosine triphosphate), chất này đóng vai trò như một nguồn năng lượng chính trong các hệ thống sinh học.

A component of ATP adenosine triphosphate which serves as a primary energy carrier in biological systems

Ví dụ
03

Một nucleosid purine tự nhiên xuất hiện được sử dụng trong nhiều quá trình sinh hóa.

A naturally occurring purine nucleoside that is used in various biochemical processes

Ví dụ