Bản dịch của từ Triphosphate trong tiếng Việt

Triphosphate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triphosphate(Noun)

trˈɪfəsfˌeɪt
ˈtrɪfəsˌfeɪt
01

Một phân tử chính trong các phản ứng chuyển giao năng lượng tế bào.

A key molecule in cellular energy transfer reactions

Ví dụ
02

Một nucleotide được tạo thành từ ba nhóm phosphate, thường thấy trong ATP.

A nucleotide that is composed of three phosphate groups typically found in ATP

Ví dụ
03

Một hợp chất chứa ba nhóm phosphate.

A compound containing three phosphate groups

Ví dụ