Bản dịch của từ Biochemical trong tiếng Việt

Biochemical

AdjectiveNoun [U/C]

Biochemical (Adjective)

bˌɑɪoʊkˈɛmɪkl̩
bˌɑɪoʊkˈɛmɪkl̩
01

Liên quan đến các quá trình hóa học và các chất xảy ra trong cơ thể sống.

Relating to the chemical processes and substances which occur within living organisms

Ví dụ

Biochemical reactions are crucial in studying social behaviors in animals.

Phản ứng sinh hóa rất quan trọng trong việc nghiên cứu hành vi xã hội của động vật.

She conducts research on the biochemical aspects of social interactions in humans.

Cô ấy tiến hành nghiên cứu về các khía cạnh sinh hóa của tương tác xã hội ở con người.

Biochemical studies have shown links between genetics and social development.

Các nghiên cứu sinh hóa đã chỉ ra mối liên kết giữa di truyền và phát triển xã hội.

Biochemical (Noun)

bˌɑɪoʊkˈɛmɪkl̩
bˌɑɪoʊkˈɛmɪkl̩
01

Một chất sinh hóa.

A biochemical substance

Ví dụ

Scientists study biochemicals to understand human health and diseases.

Nhà khoa học nghiên cứu các chất hóa sinh để hiểu về sức khỏe và bệnh tật của con người.

Biochemicals play a crucial role in the social interactions of organisms.

Các chất hóa sinh đóng vai trò quan trọng trong sự tương tác xã hội của các sinh vật.

The levels of biochemicals in the body can impact mental well-being.

Các mức độ chất hóa sinh trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biochemical

Không có idiom phù hợp