Bản dịch của từ Nucleoside trong tiếng Việt

Nucleoside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nucleoside (Noun)

01

Một hợp chất (ví dụ adenosine hoặc cytidine) bao gồm một bazơ purine hoặc pyrimidine liên kết với đường.

A compound eg adenosine or cytidine consisting of a purine or pyrimidine base linked to a sugar.

Ví dụ

A nucleoside like adenosine is crucial for cellular energy.

Một nucleoside như adenosine rất quan trọng cho năng lượng tế bào.

Nucleosides do not directly provide energy like ATP does.

Nucleoside không cung cấp năng lượng trực tiếp như ATP.

Is nucleoside research important for social health issues?

Nghiên cứu về nucleoside có quan trọng cho các vấn đề sức khỏe xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nucleoside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nucleoside

Không có idiom phù hợp