Bản dịch của từ Nucleoside trong tiếng Việt

Nucleoside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nucleoside(Noun)

njˈuːklɪˌəʊsaɪd
ˈnukɫiəˌsaɪd
01

Chúng được sử dụng trong sinh hóa để chỉ các đơn vị cấu trúc cơ bản của axit nucleic.

They are used in biochemistry to refer to the basic structural units of nucleic acids

Ví dụ
02

Nucleosid là những khối xây dựng của axit nucleic như DNA và RNA.

Nucleosides are the building blocks of nucleic acids like DNA and RNA

Ví dụ
03

Bất kỳ hợp chất nào thuộc nhóm gồm một nucleobase và một đường.

Any of a class of compounds consisting of a nucleobase and a sugar

Ví dụ