Bản dịch của từ Ribose trong tiếng Việt
Ribose
Noun [U/C]
Ribose (Noun)
Ví dụ
Ribose is essential for energy production in social interactions.
Ribose rất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trong tương tác xã hội.
Many people do not know ribose helps in social energy levels.
Nhiều người không biết ribose giúp tăng cường năng lượng xã hội.
Is ribose important for social activities and community events?
Ribose có quan trọng cho các hoạt động xã hội và sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ribose
Không có idiom phù hợp