Bản dịch của từ Ribose trong tiếng Việt

Ribose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ribose (Noun)

01

Một loại đường thuộc nhóm pentose xuất hiện rộng rãi trong tự nhiên như là thành phần của nucleoside và một số vitamin và enzyme.

A sugar of the pentose class which occurs widely in nature as a constituent of nucleosides and several vitamins and enzymes.

Ví dụ

Ribose is essential for energy production in social interactions.

Ribose rất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trong tương tác xã hội.

Many people do not know ribose helps in social energy levels.

Nhiều người không biết ribose giúp tăng cường năng lượng xã hội.

Is ribose important for social activities and community events?

Ribose có quan trọng cho các hoạt động xã hội và sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ribose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ribose

Không có idiom phù hợp