Bản dịch của từ Purine trong tiếng Việt
Purine
Noun [U/C]
Purine (Noun)
Ví dụ
Purine is essential for DNA and RNA synthesis in cells.
Purine rất cần thiết cho tổng hợp DNA và RNA trong tế bào.
Many people do not understand the role of purine in metabolism.
Nhiều người không hiểu vai trò của purine trong chuyển hóa.
What are the effects of purine on human health and diet?
Purine có ảnh hưởng gì đến sức khỏe và chế độ ăn của con người?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Purine
Không có idiom phù hợp