Bản dịch của từ Purine trong tiếng Việt

Purine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purine (Noun)

01

Một hợp chất tinh thể không màu có tính chất bazơ, tạo thành axit uric khi bị oxy hóa.

A colourless crystalline compound with basic properties forming uric acid on oxidation.

Ví dụ

Purine is essential for DNA and RNA synthesis in cells.

Purine rất cần thiết cho tổng hợp DNA và RNA trong tế bào.

Many people do not understand the role of purine in metabolism.

Nhiều người không hiểu vai trò của purine trong chuyển hóa.

What are the effects of purine on human health and diet?

Purine có ảnh hưởng gì đến sức khỏe và chế độ ăn của con người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purine

Không có idiom phù hợp