Bản dịch của từ Purine trong tiếng Việt
Purine

Purine (Noun)
Purine is essential for DNA and RNA synthesis in cells.
Purine rất cần thiết cho tổng hợp DNA và RNA trong tế bào.
Many people do not understand the role of purine in metabolism.
Nhiều người không hiểu vai trò của purine trong chuyển hóa.
What are the effects of purine on human health and diet?
Purine có ảnh hưởng gì đến sức khỏe và chế độ ăn của con người?
Purine là một nhóm hợp chất hữu cơ, đóng vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt là trong cấu trúc của acid nucleic như DNA và RNA. Purine bao gồm hai dạng chính: adenine và guanine, cả hai đều tham gia vào quá trình tổng hợp protein và di truyền. Trong tiếng Anh, "purine" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "purine" xuất phát từ tiếng Latin "purinus", có nghĩa là "tinh khiết". Purine được tạo ra từ sự kết hợp của các thành phần hóa học đơn giản và đã được xác định lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19. Từ đó, tổ hợp này được biết đến như một loại hợp chất hữu cơ cơ bản trong cấu trúc ADN và ARN. Ý nghĩa hiện tại của purine gắn liền với vai trò thiết yếu của nó trong sinh học, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp nucleotid và chuyển hóa năng lượng trong tế bào.
Purine là một thuật ngữ sinh hóa xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và mô tả cấu trúc hóa học cũng như vai trò của các hợp chất. Trong ngữ cảnh khác, purine thường được nhắc đến trong nghiên cứu về di truyền học, sinh lý học và dinh dưỡng, chủ yếu liên quan đến DNA, RNA và các quá trình trao đổi chất. Sự phổ biến của từ này nở rộ trong các tài liệu khoa học, giáo trình đại học và nghiên cứu về tế bào sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp