Bản dịch của từ Guanine trong tiếng Việt
Guanine
Guanine (Noun)
Một hợp chất có trong phân chim và vảy cá, và là một trong bốn bazơ cấu thành của axit nucleic. là một dẫn xuất thuần túy, nó được ghép nối với cytosine trong dna sợi đôi.
A compound that occurs in guano and fish scales, and is one of the four constituent bases of nucleic acids. a pure derivative, it is paired with cytosine in double-stranded dna.
Scientists discovered guanine in the DNA of social animals like ants.
Nhà khoa học đã phát hiện guanine trong DNA của động vật xã hội như kiến.
The study found guanine levels in social fish species to be high.
Nghiên cứu phát hiện mức độ guanine trong các loài cá xã hội cao.
Guanine plays a crucial role in the social behavior of certain birds.
Guanine đóng vai trò quan trọng trong hành vi xã hội của một số loài chim.
Họ từ
Guanine là một trong năm nucleotide cơ bản cấu thành DNA và RNA, có công thức hóa học là C5H5N5O. Nó thuộc loại purine và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein cũng như trong sự truyền tải thông tin di truyền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự nhau. Guanine thường được viết tắt là G trong các chuỗi nucleotide.
Từ "guanine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guanina", phản ánh cấu trúc hóa học của nó. Nó được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 từ guano, một loại phân chim giàu nitơ. Guanine là một trong bốn bazơ nitơ cấu thành DNA và RNA, đóng vai trò quan trọng trong quá trình di truyền. Sự hiểu biết về guanine đã phát triển từ nghiên cứu hóa học ban đầu đến một phần thiết yếu trong sinh học phân tử hiện đại, phục vụ cho việc khám phá gen và chức năng tế bào.
Guanine là một loại purine nucleotide, thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học phân tử, đặc biệt liên quan đến cấu trúc DNA và RNA. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong khía cạnh Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài kiểm tra thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Viết. Ngoài ra, guanine còn được sử dụng trong hóa sinh, dược lý và nghiên cứu gen, thường liên quan đến các chủ đề về di truyền và phát triển sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp