Bản dịch của từ Guano trong tiếng Việt
Guano
Guano (Noun)
Phân của chim biển và dơi được dùng làm phân bón.
The excrement of seabirds and bats used as fertilizer.
Farmers use guano to enrich their soil for better crop yields.
Nông dân sử dụng guano để làm giàu đất cho năng suất tốt hơn.
Many people do not know about the benefits of guano as fertilizer.
Nhiều người không biết về lợi ích của guano như phân bón.
Is guano popular among organic farmers in the United States?
Guano có phổ biến trong số nông dân hữu cơ ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Guano là một thuật ngữ chỉ phân chim biển hoặc phân dơi, được sử dụng chủ yếu như một loại phân bón tự nhiên do chứa nồng độ cao nitơ, photpho và kali. Phân guano được khai thác chủ yếu từ các đảo không có cây cối, nơi tập trung chim biển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong các khu vực nhất định, guano có thể được nhắc đến trong bối cảnh liên quan đến nông nghiệp hữu cơ và cải thiện đất trồng.
Từ "guano" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ tiếng Quechua "wanu", có nghĩa là phân chim hoặc phân dơi. Vào thế kỷ 19, guano được sử dụng chủ yếu như một loại phân bón tự nhiên do hàm lượng phospho và nitơ cao, rất có lợi cho sự phát triển của cây trồng. Sự phổ biến của guano trong nông nghiệp đã dẫn đến việc khai thác tài nguyên này một cách bùng nổ, phản ánh giá trị kinh tế của nó trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp hiện đại.
Từ "guano" xuất hiện hiếm khi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học, nông nghiệp hoặc địa chất. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả phân chim hoặc phân động vật, có giá trị như một loại phân bón tự nhiên. Do tính chuyên ngành của nó, "guano" không phổ biến trong hội thoại hàng ngày, nhưng có thể được gặp trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp