Bản dịch của từ Excrement trong tiếng Việt

Excrement

Noun [U/C]

Excrement (Noun)

ˈɛkskɹəmn̩t
ˈɛkskɹəmn̩t
01

Chất thải thải ra từ ruột; phân.

Waste matter discharged from the bowels; faeces.

Ví dụ

The homeless man left excrement in the park.

Người đàn ông vô gia cư để lại phân ở công viên.

The public restroom was filthy with excrement on the floor.

Nhà vệ sinh công cộng bẩn với phân trên sàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excrement

Không có idiom phù hợp