Bản dịch của từ Excrement trong tiếng Việt
Excrement
Excrement (Noun)
The homeless man left excrement in the park.
Người đàn ông vô gia cư để lại phân ở công viên.
The public restroom was filthy with excrement on the floor.
Nhà vệ sinh công cộng bẩn với phân trên sàn.
The city council cleaned up the excrement on the sidewalk.
Hội đồng thành phố dọn dẹp phân trên vỉa hè.
Họ từ
Chữ "excrement" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chất thải, cụ thể là phân của động vật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y tế, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ "feces" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở việc sử dụng trong văn viết, với "excrement" được dùng trong các tài liệu có tính chuyên ngành hơn.
Từ "excrement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excrementum", mang nghĩa là "cái được loại bỏ". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và gốc "cermere" nghĩa là "tách ra". Ban đầu, từ này dùng để chỉ chất thải được bài tiết ra ngoài cơ thể. Trong lịch sử, "excrement" đã trở thành thuật ngữ dùng trong y học và sinh học để mô tả chất thải từ động vật và con người, vẫn giữ nguyên khái niệm về sự loại bỏ và tách biệt.
Từ “excrement” có tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc văn phong trang trọng. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết về môi trường, sức khỏe công cộng hoặc sinh thái, nơi mà việc thảo luận về chất thải con người và ảnh hưởng của nó đến tự nhiên là cần thiết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc mô tả vấn đề vệ sinh hoặc các nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp