Bản dịch của từ Excrement trong tiếng Việt
Excrement
Noun [U/C]
Excrement (Noun)
ˈɛkskɹəmn̩t
ˈɛkskɹəmn̩t
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Excrement
Không có idiom phù hợp