Bản dịch của từ Cytosine trong tiếng Việt
Cytosine

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cytosine là một trong bốn nucleotide chính cấu tạo nên ADN và ARN, ký hiệu là C. Nó thuộc nhóm pyrimidine và có chức năng quan trọng trong việc lưu trữ và truyền tải thông tin di truyền. Trong cấu trúc ADN, cytosine thường tạo thành cặp base với guanine (G) thông qua liên kết hydro. Khác với các nucleotide khác, cytosine có thể trải qua quá trình methyl hóa, ảnh hưởng đến biểu hiện gen.
Cytosine (C) là một trong bốn loại nucleotide cấu thành DNA và RNA, có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là "tế bào". Từ này được hình thành từ tiền tố Latin "cyto-" chỉ tế bào, cùng với hậu tố "-sine", thường được dùng trong hóa học để chỉ các hợp chất hữu cơ. Cytosine lần đầu được phát hiện vào giữa thế kỷ 19, và vai trò của nó trong mã di truyền đã làm nổi bật sự liên quan giữa cấu trúc phân tử và chức năng sinh học.
Từ "cytosine" là một trong những nucleotide cơ bản trong cấu trúc DNA và RNA, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của sinh học phân tử và di truyền học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường thấp, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các bài viết khoa học, tài liệu sinh học, và trong các thảo luận về gen, từ này rất phổ biến, thường xuất hiện khi mô tả cấu trúc hoặc chức năng của axit nucleic.
Cytosine là một trong bốn nucleotide chính cấu tạo nên ADN và ARN, ký hiệu là C. Nó thuộc nhóm pyrimidine và có chức năng quan trọng trong việc lưu trữ và truyền tải thông tin di truyền. Trong cấu trúc ADN, cytosine thường tạo thành cặp base với guanine (G) thông qua liên kết hydro. Khác với các nucleotide khác, cytosine có thể trải qua quá trình methyl hóa, ảnh hưởng đến biểu hiện gen.
Cytosine (C) là một trong bốn loại nucleotide cấu thành DNA và RNA, có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là "tế bào". Từ này được hình thành từ tiền tố Latin "cyto-" chỉ tế bào, cùng với hậu tố "-sine", thường được dùng trong hóa học để chỉ các hợp chất hữu cơ. Cytosine lần đầu được phát hiện vào giữa thế kỷ 19, và vai trò của nó trong mã di truyền đã làm nổi bật sự liên quan giữa cấu trúc phân tử và chức năng sinh học.
Từ "cytosine" là một trong những nucleotide cơ bản trong cấu trúc DNA và RNA, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của sinh học phân tử và di truyền học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường thấp, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các bài viết khoa học, tài liệu sinh học, và trong các thảo luận về gen, từ này rất phổ biến, thường xuất hiện khi mô tả cấu trúc hoặc chức năng của axit nucleic.
