Bản dịch của từ Cytosine trong tiếng Việt
Cytosine
Noun [U/C]
Cytosine (Noun)
Ví dụ
Cytosine is essential for DNA structure in all living organisms.
Cytosine rất cần thiết cho cấu trúc DNA trong tất cả sinh vật sống.
Cytosine does not pair with thymine in double-stranded DNA.
Cytosine không kết đôi với thymine trong DNA hai sợi.
Is cytosine present in the DNA of all social animals?
Cytosine có mặt trong DNA của tất cả động vật xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cytosine
Không có idiom phù hợp