Bản dịch của từ Adenine trong tiếng Việt

Adenine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adenine(Noun)

ˈeɪdnˌaɪn
ˈeɪdəˌnaɪn
01

Một loại base purine được tìm thấy trong DNA và RNA, kết hợp với thymine trong DNA hoặc uracil trong RNA.

A purine base found in DNA and RNA that pairs with thymine in DNA or uracil in RNA

Ví dụ
02

Một thành phần của nucleotide, là những khối xây dựng của DNA và RNA.

A component of nucleotides which are the building blocks of DNA and RNA

Ví dụ
03

Nó đóng vai trò then chốt trong việc chuyển hóa năng lượng tế bào như một phần của adenosine triphosphate (ATP).

It plays a key role in cellular energy transfer as part of adenosine triphosphate ATP

Ví dụ