Bản dịch của từ Adenine trong tiếng Việt
Adenine

Adenine (Noun)
Một hợp chất là một trong bốn bazơ cấu thành của axit nucleic. là một dẫn xuất purine, nó được ghép nối với thymine trong dna sợi đôi.
A compound which is one of the four constituent bases of nucleic acids a purine derivative it is paired with thymine in doublestranded dna.
Adenine is essential for the structure of DNA in living organisms.
Adenine là cần thiết cho cấu trúc của DNA trong các sinh vật sống.
Some students struggle to understand the role of adenine in genetics.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu vai trò của adenine trong di truyền.
Is adenine always paired with thymine in the DNA molecule?
Liệu adenine luôn được ghép với thymin trong phân tử DNA không?
Adenine là một trong bốn nucleobase nitrogen trong DNA và RNA, có công thức hóa học là C5H5N5. Adenine tham gia vào cấu trúc của nucleotides, đơn vị cơ bản của axit nucleic, và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp năng lượng thông qua ATP (adenosine triphosphate). Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc viết hay phát âm từ này, vì nó có dạng viết và cách phát âm tương tự, được công nhận toàn cầu trong lĩnh vực sinh học phân tử.
Adenine là một nucleotide được hình thành từ gốc của từ Latinh "adenosinus", có nghĩa là "gắn liền với tuyến". Gốc từ này xuất phát từ "aden", nghĩa là tuyến hoặc hạch trong cơ thể. Adenine được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và nhanh chóng trở thành một thành phần chủ chốt của axit nucleic, tham gia vào các quá trình sinh học của tế bào. Sự kết nối này giữa nguồn gốc từ và chức năng của adenine góp phần vào vai trò thiết yếu của nó trong di truyền học và chuyển hóa năng lượng.
Adenine là một trong bốn nucleotide căn bản cấu thành DNA và RNA, do đó, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, hóa sinh và di truyền học. Trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, adenine có thể xuất hiện trong các tài liệu và bài nghe liên quan đến nghiên cứu gen hoặc tế bào. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các phần thi còn hạn chế hơn so với các thuật ngữ phổ biến khác trong lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp