Bản dịch của từ Adenine trong tiếng Việt
Adenine
Adenine (Noun)
Một hợp chất là một trong bốn bazơ cấu thành của axit nucleic. là một dẫn xuất purine, nó được ghép nối với thymine trong dna sợi đôi.
A compound which is one of the four constituent bases of nucleic acids a purine derivative it is paired with thymine in doublestranded dna.
Adenine is essential for the structure of DNA in living organisms.
Adenine là cần thiết cho cấu trúc của DNA trong các sinh vật sống.
Some students struggle to understand the role of adenine in genetics.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu vai trò của adenine trong di truyền.
Is adenine always paired with thymine in the DNA molecule?
Liệu adenine luôn được ghép với thymin trong phân tử DNA không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp