Bản dịch của từ Heterocyclic trong tiếng Việt

Heterocyclic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterocyclic (Adjective)

01

Biểu thị một hợp chất có phân tử chứa một vòng nguyên tử gồm ít nhất hai nguyên tố (một trong số đó thường là cacbon).

Denoting a compound whose molecule contains a ring of atoms of at least two elements one of which is generally carbon.

Ví dụ

Heterocyclic compounds are common in organic chemistry.

Các hợp chất heterocyclic phổ biến trong hóa học hữu cơ.

Not all students are familiar with the term heterocyclic.

Không phải tất cả học sinh đều quen với thuật ngữ heterocyclic.

Are heterocyclic structures often discussed in IELTS writing tasks?

Cấu trúc heterocyclic có thường được thảo luận trong các bài viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heterocyclic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterocyclic

Không có idiom phù hợp