Bản dịch của từ Heterocyclic trong tiếng Việt
Heterocyclic
Heterocyclic (Adjective)
Heterocyclic compounds are common in organic chemistry.
Các hợp chất heterocyclic phổ biến trong hóa học hữu cơ.
Not all students are familiar with the term heterocyclic.
Không phải tất cả học sinh đều quen với thuật ngữ heterocyclic.
Are heterocyclic structures often discussed in IELTS writing tasks?
Cấu trúc heterocyclic có thường được thảo luận trong các bài viết IELTS không?
Họ từ
Heterocyclic (hợp vòng dị nguyên) là thuật ngữ chỉ các hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng mà trong đó, ít nhất một nguyên tử không phải carbon (thường là nitơ, oxy hoặc lưu huỳnh) có mặt trong vòng. Các hợp chất này rất quan trọng trong hóa học hữu cơ và dược phẩm do tính chất sinh học độc đáo của chúng. Trong tiếng Anh, "heterocyclic" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "heterocyclic" xuất phát từ tiếng Latin "heteros" nghĩa là "khác" và từ "cyclus" có nghĩa là "vòng tròn" trong tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất có chứa vòng cấu trúc trong đó ít nhất một nguyên tử là một nguyên tử không phải carbon. Điển hình nhất, "heterocyclic" phản ánh tính chất đa dạng của các hợp chất hóa học, liên kết đến chức năng sinh học quan trọng trong nhiều quá trình sinh học hiện đại.
Từ "heterocyclic" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, nơi từ vựng thường xoay quanh các chủ đề sinh động hơn như cuộc sống hàng ngày hoặc xã hội. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Reading và Writing, nhất là trong các văn bản khoa học, hóa học và sinh học. Nó đề cập đến các hợp chất hữu cơ có vòng chứa ít nhất một nguyên tử khác ngoài carbon, thường thấy trong nghiên cứu hóa học và dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp