Bản dịch của từ Carbon trong tiếng Việt
Carbon
Carbon (Noun Uncountable)
Carbon.
Carbon.
Carbon emissions contribute to global warming.
Khí thải carbon góp phần vào việc làm nóng toàn cầu.
The carbon footprint of the company needs to be reduced.
Dấu chân carbon của công ty cần được giảm bớt.
The government imposed a tax on carbon emissions.
Chính phủ áp đặt một loại thuế về khí thải carbon.
Kết hợp từ của Carbon (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Activated carbon Than hoạt tính | Activated carbon is used to filter water in social projects. Than hoạt tính được sử dụng để lọc nước trong các dự án xã hội. |
Organic carbon Carbon hữu cơ | Organic carbon is essential for soil fertility. Carbon hữu cơ là cần thiết cho sự màu mỡ đất. |
Pure carbon Cacbon nguyên chất | Pure carbon is essential for creating high-quality diamonds. Than chất là yếu tố quan trọng để tạo ra những viên kim cương chất lượng cao. |
Radioactive carbon Carbon phóng xạ | Radioactive carbon can be harmful to the environment. Carbon phóng xạ có thể gây hại cho môi trường. |
Carbon (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 6, một phi kim có hai dạng chính (kim cương và than chì) và cũng xuất hiện ở dạng không tinh khiết trong than củi, bồ hóng và than đá.
The chemical element of atomic number 6, a non-metal which has two main forms (diamond and graphite) and which also occurs in impure form in charcoal, soot, and coal.
Carbon emissions from factories contribute to air pollution.
Khí thải carbon từ nhà máy góp phần gây ô nhiễm không khí.
Carbon footprint is a measure of individual impact on the environment.
Dấu chân carbon là chỉ số đo tác động cá nhân đến môi trường.
Reducing carbon usage is essential for combating climate change.
Giảm sử dụng carbon là cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.
Carbon dioxide hoặc các hợp chất khí carbon khác thải vào khí quyển, liên quan đến biến đổi khí hậu.
Carbon dioxide or other gaseous carbon compounds released into the atmosphere, associated with climate change.
The excessive carbon emissions from factories contribute to global warming.
Sự phát thải carbon dư thừa từ các nhà máy đóng góp vào việc làm nóng toàn cầu.
Reducing carbon footprint is crucial for environmental sustainability in society.
Việc giảm lượng carbon cần thiết cho sự bền vững môi trường trong xã hội.
The government is implementing policies to curb carbon pollution levels.
Chính phủ đang triển khai các chính sách để kiềm chế mức độ ô nhiễm carbon.
Dạng danh từ của Carbon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carbon | Carbons |
Kết hợp từ của Carbon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Radioactive carbon Cacbon phóng xạ | Radioactive carbon is used in dating archaeological artifacts accurately. Carbon phóng xạ được sử dụng để định niên chính xác các hiện vật khảo cổ. |
Pure carbon Thành phần cacbon nguyên chất | Pure carbon is essential for pencil production. Cacbon tinh khiết là cần thiết cho sản xuất bút chì. |
Activated carbon Than hoạt tính | Activated carbon helps reduce air pollution in cities. Than hoạt tính giúp giảm ô nhiễm không khí trong các thành phố. |
Organic carbon Cacbon hữu cơ | Organic carbon is essential for soil fertility. Cacbon hữu cơ là cần thiết cho sự phì nhiêu đất. |
Họ từ
Carbon (C) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, có vai trò quan trọng trong sự sống, chiếm khoảng 18% trọng lượng cơ thể con người. Carbon tồn tại dưới dạng nhiều hợp chất, từ khí CO2 đến các hợp chất hữu cơ phức tạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ "carbon". Tuy nhiên, ứng dụng của carbon trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học, và vật liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "carbon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carbo", nghĩa là "than". Carbon được phát hiện vào thế kỷ 18 và đã trở thành một nguyên tố hóa học quan trọng trong việc cấu thành các dạng sống, vì nó là thành phần chủ yếu của hợp chất hữu cơ. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh bản chất đa dạng của carbon, từ dạng tự nhiên như than đá, đến các hợp chất hóa học phức tạp trong công nghệ và sinh học.
Từ "carbon" xuất hiện khá thường xuyên trong các component của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, với 20-30% tính liên quan đến các chủ đề môi trường và khoa học tự nhiên. Trong bối cảnh khác, "carbon" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, phân tích khí thải carbon, và công nghệ xanh. Từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như hóa học và sinh học, nơi có sự nhấn mạnh vào chu trình carbon và các hợp chất carbon.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp