Bản dịch của từ Carbon trong tiếng Việt
Carbon

Carbon(Noun Uncountable)
Carbon.
Carbon.
Carbon(Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 6, một phi kim có hai dạng chính (kim cương và than chì) và cũng xuất hiện ở dạng không tinh khiết trong than củi, bồ hóng và than đá.
The chemical element of atomic number 6, a non-metal which has two main forms (diamond and graphite) and which also occurs in impure form in charcoal, soot, and coal.
Carbon dioxide hoặc các hợp chất khí carbon khác thải vào khí quyển, liên quan đến biến đổi khí hậu.
Carbon dioxide or other gaseous carbon compounds released into the atmosphere, associated with climate change.

Dạng danh từ của Carbon (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Carbon | Carbons |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Carbon (C) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, có vai trò quan trọng trong sự sống, chiếm khoảng 18% trọng lượng cơ thể con người. Carbon tồn tại dưới dạng nhiều hợp chất, từ khí CO2 đến các hợp chất hữu cơ phức tạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ "carbon". Tuy nhiên, ứng dụng của carbon trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học, và vật liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "carbon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carbo", nghĩa là "than". Carbon được phát hiện vào thế kỷ 18 và đã trở thành một nguyên tố hóa học quan trọng trong việc cấu thành các dạng sống, vì nó là thành phần chủ yếu của hợp chất hữu cơ. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh bản chất đa dạng của carbon, từ dạng tự nhiên như than đá, đến các hợp chất hóa học phức tạp trong công nghệ và sinh học.
Từ "carbon" xuất hiện khá thường xuyên trong các component của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, với 20-30% tính liên quan đến các chủ đề môi trường và khoa học tự nhiên. Trong bối cảnh khác, "carbon" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, phân tích khí thải carbon, và công nghệ xanh. Từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như hóa học và sinh học, nơi có sự nhấn mạnh vào chu trình carbon và các hợp chất carbon.
Họ từ
Carbon (C) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, có vai trò quan trọng trong sự sống, chiếm khoảng 18% trọng lượng cơ thể con người. Carbon tồn tại dưới dạng nhiều hợp chất, từ khí CO2 đến các hợp chất hữu cơ phức tạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ "carbon". Tuy nhiên, ứng dụng của carbon trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học, và vật liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "carbon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carbo", nghĩa là "than". Carbon được phát hiện vào thế kỷ 18 và đã trở thành một nguyên tố hóa học quan trọng trong việc cấu thành các dạng sống, vì nó là thành phần chủ yếu của hợp chất hữu cơ. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh bản chất đa dạng của carbon, từ dạng tự nhiên như than đá, đến các hợp chất hóa học phức tạp trong công nghệ và sinh học.
Từ "carbon" xuất hiện khá thường xuyên trong các component của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, với 20-30% tính liên quan đến các chủ đề môi trường và khoa học tự nhiên. Trong bối cảnh khác, "carbon" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, phân tích khí thải carbon, và công nghệ xanh. Từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như hóa học và sinh học, nơi có sự nhấn mạnh vào chu trình carbon và các hợp chất carbon.
