Bản dịch của từ Dioxide trong tiếng Việt

Dioxide

Noun [U/C]

Dioxide (Noun)

daɪˈɑksaɪd
daɪˈɑksaɪd
01

Một oxit chứa hai nguyên tử oxy trong phân tử hoặc công thức thực nghiệm của nó.

An oxide containing two atoms of oxygen in its molecule or empirical formula.

Ví dụ

Carbon dioxide levels increased in the atmosphere during the last decade.

Nồng độ carbon dioxide đã tăng trong khí quyển trong thập kỷ qua.

The new policy does not reduce carbon dioxide emissions effectively.

Chính sách mới không giảm lượng phát thải carbon dioxide một cách hiệu quả.

How does carbon dioxide affect climate change and social policies?

Carbon dioxide ảnh hưởng như thế nào đến biến đổi khí hậu và chính sách xã hội?

Dạng danh từ của Dioxide (Noun)

SingularPlural

Dioxide

Dioxides

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dioxide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During this phase, carbon from another pipeline is infused into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Respiration by animals and plants is one such means, contributing to the release of carbon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] During this stage, the water is heated and runs through a cooling pipe before carbon is added, creating carbonated water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Additionally, human activities, particularly the combustion of fossil fuels in vehicles and industrial processes, release substantial amounts of carbon, further enriching atmospheric carbon levels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Dioxide

Không có idiom phù hợp