Bản dịch của từ Dioxide trong tiếng Việt
Dioxide
Dioxide (Noun)
Carbon dioxide levels increased in the atmosphere during the last decade.
Nồng độ carbon dioxide đã tăng trong khí quyển trong thập kỷ qua.
The new policy does not reduce carbon dioxide emissions effectively.
Chính sách mới không giảm lượng phát thải carbon dioxide một cách hiệu quả.
How does carbon dioxide affect climate change and social policies?
Carbon dioxide ảnh hưởng như thế nào đến biến đổi khí hậu và chính sách xã hội?
Dạng danh từ của Dioxide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dioxide | Dioxides |
Họ từ
Dioxide là một từ trong hóa học chỉ hợp chất có hai nguyên tử oxy liên kết với một nguyên tử khác, thường là carbon (CO₂) hoặc lưu huỳnh (SO₂). Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm và ngữ điệu giữa hai miền.
Từ "dioxide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "di-" có nghĩa là "hai" và "oxide" xuất phát từ "oxygène", ám chỉ các hợp chất chứa oxy. Thuật ngữ này được đặt tên trong thế kỷ 19 để chỉ những hợp chất mà trong đó hai nguyên tử oxy kết hợp với một nguyên tố khác. Sự kết hợp này phản ánh đúng cấu trúc hóa học và đã trở thành một phần quan trọng trong các lĩnh vực hóa học và khoa học môi trường ngày nay, nhấn mạnh vai trò của dioxit trong các phản ứng oxi hóa và ảnh hưởng đến môi trường.
Từ "dioxide" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường, khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về khí thải carbon dioxide trong biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "dioxide" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học để mô tả hợp chất, như carbon dioxide hoặc sulfur dioxide, thường liên quan đến nghiên cứu và phân tích tác động sinh thái.