Bản dịch của từ Diamond trong tiếng Việt
Diamond
Diamond (Noun)
She wore a sparkling diamond ring at the charity gala.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương lấp lánh tại buổi từ thiện.
The famous actress flaunted her diamond necklace on the red carpet.
Nữ diễn viên nổi tiếng khoe sự cổ với dây chuyền kim cương trên thảm đỏ.
The billionaire gifted his wife a rare blue diamond for their anniversary.
Tỷ phú tặng vợ mình một viên kim cương xanh hiếm vào dịp kỷ niệm của họ.
She wore a stunning diamond necklace to the charity ball.
Cô ấy đã đeo một chuỗi hạt cườm lộng lẫy tại bữa tiệc từ thiện.
The engagement ring had a beautiful diamond as its centerpiece.
Chiếc nhẫn đính hôn có một viên cườm đẹp làm trung tâm.
The museum displayed a rare blue diamond for a limited time.
Bảo tàng trưng bày một viên cườm xanh hiếm trong thời gian giới hạn.
Dạng danh từ của Diamond (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diamond | Diamonds |
Kết hợp từ của Diamond (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flawless diamond Kim cương hoàn hảo | She wore a flawless diamond necklace to the social event. Cô ấy đã đeo một chuỗi hạt ngọc flawless tới sự kiện xã hội. |
Real diamond Kim cương thật | She wore a real diamond necklace to the social event. Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền kim cương thật trong sự kiện xã hội. |
Fake diamond Kim cương giả | She wore a fake diamond ring to the social event. Cô ấy đã đeo một chiếc nhẫn kim cương giả trong sự kiện xã hội. |
Cut diamond Khắc kim cương | The jeweler cut a diamond for the engagement ring. Thợ kim hoàn cắt kim cương cho chiếc nhẫn đính hôn. |
Uncut diamond Kim cương nguyên khối | The jeweler displayed an uncut diamond at the social event. Nhà kim hoàn trưng bày viên kim cương chưa cắt tại sự kiện xã hội. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp