Bản dịch của từ Obtuse trong tiếng Việt
Obtuse
Obtuse (Adjective)
Khó chịu, thiếu nhạy cảm hoặc chậm hiểu.
Annoyingly insensitive or slow to understand.
His obtuse comments during the discussion frustrated everyone at the meeting.
Những bình luận chậm hiểu của anh ấy trong cuộc thảo luận làm mọi người bực bội.
She is not obtuse; she understands social cues very well.
Cô ấy không chậm hiểu; cô ấy hiểu rất rõ các tín hiệu xã hội.
Why are some people so obtuse about social issues like poverty?
Tại sao một số người lại chậm hiểu về các vấn đề xã hội như nghèo đói?
Không có đầu nhọn hoặc cạnh sắc; cùn.
Not sharppointed or sharpedged blunt.
His obtuse comments made the discussion less engaging for everyone involved.
Những bình luận không sắc bén của anh ấy làm cuộc thảo luận ít hấp dẫn hơn.
The obtuse shape of the building confused many visitors at the conference.
Hình dạng không sắc nét của tòa nhà làm nhiều du khách bối rối tại hội nghị.
Is her obtuse attitude affecting the team's social dynamics?
Thái độ không sắc bén của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội của nhóm không?
(của một góc) lớn hơn 90° và nhỏ hơn 180°.
Of an angle more than 90° and less than 180°.
The obtuse angle in the room measured about 120 degrees.
Góc tù trong phòng đo khoảng 120 độ.
The angle in the discussion was not obtuse at all.
Góc trong cuộc thảo luận không phải là góc tù.
Is the obtuse angle in the design more than 90 degrees?
Góc tù trong thiết kế có lớn hơn 90 độ không?
Dạng tính từ của Obtuse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obtuse Tù túng | Obtuser Obtuser | Obtusest Obtusest |
Obtuse Tù túng | More obtuse Tù túng hơn | Most obtuse Hầu hết là tù túng |
Họ từ
Từ "obtuse" trong tiếng Anh có nghĩa là "cùn", thường được sử dụng để chỉ một góc lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ trong hình học. Trong ngữ cảnh diển đạt, từ này còn ám chỉ sự thiếu nhạy bén hoặc chậm hiểu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người bản xứ có thể nhấn âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "obtuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obtusus", mang nghĩa là "đục" hoặc "cùn". "Obtusus" thuộc về động từ "obtundere", có nghĩa là "đè bẹp" hay "làm giảm đi". Các nghĩa ban đầu liên quan đến hình dạng của một vật thể, sau này mở rộng sang nghĩa bóng để chỉ những người chậm hiểu hoặc không nhạy bén trong tư duy. Ngày nay, "obtuse" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự thiếu nhạy bén, cả về trí tuệ lẫn xã hội.
Từ "obtuse" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về ý nghĩa hình học hoặc để mô tả tính cách. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được dùng để chỉ một người thiếu thông minh hoặc khó hiểu, như trong các cuộc thảo luận trong giáo dục, tâm lý học hoặc các bài phân tích văn học. Khái niệm này giúp nhấn mạnh sự khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức hoặc tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp