Bản dịch của từ Obtuse trong tiếng Việt

Obtuse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obtuse (Adjective)

ɑbtˈus
əbtˈus
01

Khó chịu, thiếu nhạy cảm hoặc chậm hiểu.

Annoyingly insensitive or slow to understand.

Ví dụ

His obtuse comments during the discussion frustrated everyone at the meeting.

Những bình luận chậm hiểu của anh ấy trong cuộc thảo luận làm mọi người bực bội.

She is not obtuse; she understands social cues very well.

Cô ấy không chậm hiểu; cô ấy hiểu rất rõ các tín hiệu xã hội.

Why are some people so obtuse about social issues like poverty?

Tại sao một số người lại chậm hiểu về các vấn đề xã hội như nghèo đói?

02

Không có đầu nhọn hoặc cạnh sắc; cùn.

Not sharppointed or sharpedged blunt.

Ví dụ

His obtuse comments made the discussion less engaging for everyone involved.

Những bình luận không sắc bén của anh ấy làm cuộc thảo luận ít hấp dẫn hơn.

The obtuse shape of the building confused many visitors at the conference.

Hình dạng không sắc nét của tòa nhà làm nhiều du khách bối rối tại hội nghị.

Is her obtuse attitude affecting the team's social dynamics?

Thái độ không sắc bén của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội của nhóm không?

03

(của một góc) lớn hơn 90° và nhỏ hơn 180°.

Of an angle more than 90° and less than 180°.

Ví dụ

The obtuse angle in the room measured about 120 degrees.

Góc tù trong phòng đo khoảng 120 độ.

The angle in the discussion was not obtuse at all.

Góc trong cuộc thảo luận không phải là góc tù.

Is the obtuse angle in the design more than 90 degrees?

Góc tù trong thiết kế có lớn hơn 90 độ không?

Dạng tính từ của Obtuse (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obtuse

Tù túng

Obtuser

Obtuser

Obtusest

Obtusest

Obtuse

Tù túng

More obtuse

Tù túng hơn

Most obtuse

Hầu hết là tù túng

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obtuse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obtuse

Không có idiom phù hợp