Bản dịch của từ Insensitive trong tiếng Việt

Insensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insensitive (Adjective)

ɪnsˈɛnsɪtɪv
ɪnsˈɛnsɪtɪv
01

Thể hiện hoặc không quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Showing or feeling no concern for others feelings.

Ví dụ

His insensitive remarks hurt her feelings deeply.

Những lời nhận xét thất thường của anh làm tổn thương tâm lý cô ấy sâu sắc.

She found his behavior towards the homeless to be insensitive.

Cô ấy thấy hành vi của anh đối với người vô gia cư là thiếu cảm giác.

The manager's insensitive decision led to a decrease in team morale.

Quyết định thiếu cảm giác của người quản lý dẫn đến sự giảm sút về tinh thần nhóm.

02

Không nhạy cảm với cảm giác vật lý.

Not sensitive to a physical sensation.

Ví dụ

She is insensitive to other people's feelings.

Cô ấy không nhạy cảm với cảm xúc của người khác.

His insensitive comments hurt her deeply.

Những bình luận không nhạy cảm của anh ấy làm cô ấy đau lòng.

The insensitive behavior of the boss caused tension in the office.

Hành vi không nhạy cảm của ông chủ gây ra căng thẳng trong văn phòng.

Dạng tính từ của Insensitive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Insensitive

Không nhạy

More insensitive

Thiếu nhạy hơn

Most insensitive

Không nhạy nhất

Kết hợp từ của Insensitive (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely insensitive

Rất không nhạy cảm

Her comment was extremely insensitive towards the homeless community.

Bình luận của cô ấy vô cùng thiếu cảm giác với cộng đồng vô gia cư.

Incredibly insensitive

Cực kỳ thiếu cảm thông

Her comments were incredibly insensitive towards the victims.

Bình luận của cô ấy vô cùng thiếu cảm thông với nạn nhân.

Crassly insensitive

Thiếu tế nhị

His crassly insensitive comment hurt her feelings deeply.

Bình luận vụng về của anh ấy làm tổn thương tâm hồn cô ấy sâu sắc.

Grossly insensitive

Cực kỳ thiếu nhạy cảm

His joke about the recent tragedy was grossly insensitive.

Câu đùa của anh về thảm họa gần đây là vô cùng thiếu tế nhị

Culturally insensitive

Văn hóa không tôn trọng

His joke about a cultural stereotype was culturally insensitive.

Câu nói đùa về một khuôn mẫu văn hóa là thiếu nhạy cảm văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insensitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insensitive

Không có idiom phù hợp