Bản dịch của từ Insensitive trong tiếng Việt
Insensitive
Insensitive (Adjective)
His insensitive remarks hurt her feelings deeply.
Những lời nhận xét thất thường của anh làm tổn thương tâm lý cô ấy sâu sắc.
She found his behavior towards the homeless to be insensitive.
Cô ấy thấy hành vi của anh đối với người vô gia cư là thiếu cảm giác.
The manager's insensitive decision led to a decrease in team morale.
Quyết định thiếu cảm giác của người quản lý dẫn đến sự giảm sút về tinh thần nhóm.
She is insensitive to other people's feelings.
Cô ấy không nhạy cảm với cảm xúc của người khác.
His insensitive comments hurt her deeply.
Những bình luận không nhạy cảm của anh ấy làm cô ấy đau lòng.
The insensitive behavior of the boss caused tension in the office.
Hành vi không nhạy cảm của ông chủ gây ra căng thẳng trong văn phòng.
Kết hợp từ của Insensitive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely insensitive Rất không nhạy cảm | Her comment was extremely insensitive towards the homeless community. Bình luận của cô ấy vô cùng thiếu cảm giác với cộng đồng vô gia cư. |
Incredibly insensitive Cực kỳ thiếu cảm thông | Her comments were incredibly insensitive towards the victims. Bình luận của cô ấy vô cùng thiếu cảm thông với nạn nhân. |
Crassly insensitive Thiếu tế nhị | His crassly insensitive comment hurt her feelings deeply. Bình luận vụng về của anh ấy làm tổn thương tâm hồn cô ấy sâu sắc. |
Grossly insensitive Cực kỳ thiếu nhạy cảm | His joke about the recent tragedy was grossly insensitive. Câu đùa của anh về thảm họa gần đây là vô cùng thiếu tế nhị |
Culturally insensitive Văn hóa không tôn trọng | His joke about a cultural stereotype was culturally insensitive. Câu nói đùa về một khuôn mẫu văn hóa là thiếu nhạy cảm văn hóa. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp