Bản dịch của từ Annoyingly trong tiếng Việt
Annoyingly
Annoyingly (Adverb)
Theo cách gây khó chịu hoặc khó chịu.
In a way that causes irritation or annoyance.
People talk loudly, annoyingly disrupting conversations at social events.
Mọi người nói to, gây khó chịu cho các cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội.
I don't find it annoyingly easy to make new friends.
Tôi không thấy việc kết bạn mới dễ dàng một cách khó chịu.
Do social media annoyingly distract you from real-life interactions?
Mạng xã hội có khiến bạn khó chịu và phân tâm khỏi các tương tác thực tế không?
Họ từ
Từ "annoyingly" là trạng từ có nguồn gốc từ động từ "annoy", nghĩa là gây khó chịu hoặc bực bội. Từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống gây phiền toái cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "annoyingly" có cùng nghĩa và cách dùng, nhưng trong giao tiếp, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu hoặc nhấn âm của từ. Tuy nhiên, sự phân biệt này không làm thay đổi ý nghĩa hay chức năng của từ trong câu.
Từ "annoyingly" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "annoyare", có nghĩa là "làm khó chịu" hoặc "gây bực bội". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "anoier" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự kết hợp của tiền tố "an-" và hậu tố "-ingly" nhấn mạnh tính chất gây khó chịu của hành động. Ngày nay, "annoyingly" được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống gây ra sự phiền toái, phản ánh lịch sử ngữ nghĩa liên quan đến cảm xúc khó chịu.
Từ "annoyingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và sở thích cá nhân, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tình huống gây khó chịu, ví dụ như trong các đánh giá sản phẩm, phản hồi dịch vụ hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi thể hiện sự không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp