Bản dịch của từ Annoyingly trong tiếng Việt

Annoyingly

Adverb

Annoyingly (Adverb)

01

Theo cách gây khó chịu hoặc khó chịu.

In a way that causes irritation or annoyance

Ví dụ

People talk loudly, annoyingly disrupting conversations at social events.

Mọi người nói to, gây khó chịu cho các cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội.

I don't find it annoyingly easy to make new friends.

Tôi không thấy việc kết bạn mới dễ dàng một cách khó chịu.

Do social media annoyingly distract you from real-life interactions?

Mạng xã hội có khiến bạn khó chịu và phân tâm khỏi các tương tác thực tế không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annoyingly

Không có idiom phù hợp