Bản dịch của từ Hardest trong tiếng Việt
Hardest
Hardest (Adjective)
Dạng siêu cứng: cứng nhất. cứng nhắc nhất hoặc khó khăn nhất.
Superlative form of hard most hard most rigid or most difficult.
The hardest part of the job is dealing with difficult clients.
Phần khó nhất của công việc là xử lý khách hàng khó tính.
She found it hardest to adjust to the new social environment.
Cô ấy thấy khó khăn nhất khi thích nghi với môi trường xã hội mới.
It's the hardest decision she's ever had to make in life.
Đó là quyết định khó khăn nhất mà cô ấy từng phải đưa ra trong cuộc đời.
Dạng tính từ của Hardest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hard Cứng | Harder Cứng hơn | Hardest Cứng nhất |
Họ từ
Từ "hardest" là hình thức so sánh bậc cao của tính từ "hard", có nghĩa là khó khăn hoặc cứng. Từ này được sử dụng để so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác trong cùng một nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hardest" được sử dụng tương tự nhau về ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và phát âm giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "h" hơn.
Từ "hardest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hard", có nghĩa là "cứng rắn" hay "khó khăn". Tiếng Latin có từ gốc "māle", biểu thị tính chất khắc nghiệt mà hiện nay được sử dụng để diễn tả điều gì đó không dễ làm hoặc vượt qua. Sự biến đổi từ nguyên này cho thấy sự liên kết giữa độ khó vật lý và các thử thách tinh thần, phản ánh một khía cạnh cảm xúc trong việc đánh giá độ khó.
Từ "hardest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả mức độ khó khăn của một nhiệm vụ, trải nghiệm hoặc đối tưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày để thể hiện sự nỗ lực cố gắng vượt qua thách thức. Tần suất xuất hiện trong các bài báo học thuật và văn chương có thể không cao bằng, nhưng vẫn có giá trị trong nhận thức và biểu đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp