Bản dịch của từ Soot trong tiếng Việt
Soot
Soot (Noun)
The air in the room was filled with soot after the fire.
Không khí trong phòng đầy tro sau đám cháy.
She cleaned the fireplace to prevent soot buildup.
Cô ấy lau sạch lò sưởi để ngăn chặn tro tích tụ.
Did you notice any soot on the walls of the old house?
Bạn có để ý thấy tro trên tường của căn nhà cũ không?
The soot from the factory chimney covered the playground equipment.
Bụi than từ ống khói nhà máy phủ lên thiết bị sân chơi.
Her clothes were stained with soot after cleaning the fireplace.
Quần áo của cô ấy bị vấy bẩn bởi bụi than sau khi làm sạch lò sưởi.
Dạng danh từ của Soot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soot | - |
Soot (Verb)
The factory chimney released thick black soot into the air.
Ống khói nhà máy phát ra bụi than đen đặc vào không khí.
The house was cleaned regularly to prevent soot buildup on walls.
Ngôi nhà được lau dọn đều đặn để ngăn chặn sự tích tụ bụi than trên tường.
Did the air quality report mention the presence of harmful soot?
Báo cáo chất lượng không khí có đề cập đến sự hiện diện của bụi than gây hại không?
The factory chimney emits black smoke, sooting the nearby buildings.
Ống khói nhà máy phát ra khói đen, làm bẩn các tòa nhà gần đó.
The environmentalists protested against the company for sooting the air.
Các nhà bảo vệ môi trường phản đối công ty vì làm bẩn không khí.
Dạng động từ của Soot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sooted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sooted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sooting |
Họ từ
Soot là một thuật ngữ chỉ các hạt carbon đen, thường hình thành từ quá trình cháy không hoàn toàn của các chất hữu cơ. Nó thường xuất hiện trong khói từ lò sưởi, xe cộ và các ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc quy cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở từng địa phương. Soot có thể gây ô nhiễm môi trường và sức khỏe con người khi hít phải.
Từ "soot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sotte", có nghĩa là "bồ hóng", xuất phát từ gốc Germanic. Gốc Latin của từ này là "sordes", có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "dơ bẩn", liên quan đến bản chất của bồ hóng, sản phẩm của quá trình đốt cháy không hoàn toàn. Lịch sử ngôn ngữ của từ cho thấy sự liên kết rõ ràng với hiện tượng vật lý mà nó miêu tả, phản ánh sự ô nhiễm và ảnh hưởng của khói lên môi trường.
Từ "soot" thường xuất hiện trong phần đọc và nói của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần viết và nghe. Trong bối cảnh học thuật, "soot" thường được sử dụng khi thảo luận về ô nhiễm không khí, quy trình đốt cháy và tác động môi trường. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học môi trường và kỹ thuật, liên quan đến các vấn đề sức khỏe cộng đồng do khói bụi gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp