Bản dịch của từ Soot trong tiếng Việt

Soot

Noun [U/C] Verb

Soot (Noun)

sˈʊt
sˈʊt
01

Một chất dạng bột hoặc dạng vảy màu đen đậm bao gồm phần lớn là cacbon vô định hình, được tạo ra do quá trình đốt cháy không hoàn toàn các chất hữu cơ.

A deep black powdery or flaky substance consisting largely of amorphous carbon produced by the incomplete burning of organic matter.

Ví dụ

The air in the room was filled with soot after the fire.

Không khí trong phòng đầy tro sau đám cháy.

She cleaned the fireplace to prevent soot buildup.

Cô ấy lau sạch lò sưởi để ngăn chặn tro tích tụ.

Did you notice any soot on the walls of the old house?

Bạn có để ý thấy tro trên tường của căn nhà cũ không?

The soot from the factory chimney covered the playground equipment.

Bụi than từ ống khói nhà máy phủ lên thiết bị sân chơi.

Her clothes were stained with soot after cleaning the fireplace.

Quần áo của cô ấy bị vấy bẩn bởi bụi than sau khi làm sạch lò sưởi.

Dạng danh từ của Soot (Noun)

SingularPlural

Soot

-

Soot (Verb)

sˈʊt
sˈʊt
01

Che hoặc làm tắc nghẽn (thứ gì đó) bằng bồ hóng.

Cover or clog something with soot.

Ví dụ

The factory chimney released thick black soot into the air.

Ống khói nhà máy phát ra bụi than đen đặc vào không khí.

The house was cleaned regularly to prevent soot buildup on walls.

Ngôi nhà được lau dọn đều đặn để ngăn chặn sự tích tụ bụi than trên tường.

Did the air quality report mention the presence of harmful soot?

Báo cáo chất lượng không khí có đề cập đến sự hiện diện của bụi than gây hại không?

The factory chimney emits black smoke, sooting the nearby buildings.

Ống khói nhà máy phát ra khói đen, làm bẩn các tòa nhà gần đó.

The environmentalists protested against the company for sooting the air.

Các nhà bảo vệ môi trường phản đối công ty vì làm bẩn không khí.

Dạng động từ của Soot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sooted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sooted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sooting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of emitted from rockets is enough to increase the temperature in areas around the launch site [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Soot

Không có idiom phù hợp