Bản dịch của từ Soot trong tiếng Việt
Soot
Noun [U/C]

Soot(Noun)
sˈuːt
ˈsut
01
Một chất bột mịn hoặc xốp màu đen được hình thành từ quá trình cháy không hoàn toàn của các vật liệu chứa carbon, thường có thành phần chính là carbon.
A black powdery or fluffy substance that is produced by the incomplete combustion of carboncontaining materials typically consisting of carbon
Ví dụ
02
Một chất ô nhiễm bao gồm các hạt carbon nhỏ thường có trong khí quyển do khí thải từ phương tiện giao thông.
A pollutant consisting of fine particles of carbon often found in the atmosphere from vehicle emissions
Ví dụ
